Tân ngữ là một thành phần ngữ pháp thiết yếu trong câu, đảm nhiệm vai trò là đối tượng chịu tác động trực tiếp của hành động do chủ ngữ thực hiện hoặc trạng thái được đề cập trong câu. Thường xuất hiện ngay sau động từ, liên từ hoặc giới từ, tân ngữ có chức năng hoàn thiện ý nghĩa của mệnh đề. Để nhận diện tân ngữ một cách hiệu quả, bạn có thể đặt câu hỏi “Ai?” hoặc “Cái gì?” nhằm xác định đối tượng nhận hành động.
Vai trò và đặc điểm nổi bật của tân ngữ:
- Đóng vai trò là đối tượng chịu tác động: Tân ngữ thường chỉ rõ người hoặc vật thể bị ảnh hưởng bởi hành động của động từ.
- Hoàn thiện ý nghĩa của câu: Thành phần này bổ sung ý nghĩa cho động từ, làm cho hành động trở nên rõ ràng và chính xác hơn rất nhiều.
- Vị trí trong câu: Thông thường, tân ngữ được đặt ở cuối câu, theo sau động từ, giới từ hoặc liên từ.
- Đa dạng về hình thức: Tân ngữ có thể biểu hiện dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm một từ đơn (danh từ, đại từ), một cụm danh từ, hoặc thậm chí là động từ nguyên mẫu (V-ing) trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ minh họa chi tiết:
- “Tôi yêu [bạn].”: Trong ví dụ này, “bạn” chính là tân ngữ, là người nhận hành động “yêu” từ chủ ngữ “Tôi”.
- “Cô ấy đã mua một [chiếc xe mới].”: Ở đây, “chiếc xe mới” là tân ngữ, đại diện cho vật thể chịu tác động của hành động “mua”.
- “
Tân ngữ là gì trong tiếng Việt?
From my experience, Trong tiếng Việt, tân ngữ là một thành phần của câu, thường là danh từ, đại từ hoặc cụm từ, có chức năng diễn tả đối tượng mà hành động của động từ tác động trực tiếp đến hoặc liên quan đến hành động đó. Tân ngữ thường đứng sau động từ và giúp hoàn chỉnh ý nghĩa của câu, trả lời cho các câu hỏi như “ai?”, “cái gì?”.
Tân ngữ trong tiếng Anh gồm những gì?
Tân ngữ trong tiếng Anh là động từ dạng V-ing
Các động từ được theo sau bởi V-ing bao gồm: admit, avoid, appreciate, can’t help, enjoy, delay, deny, resist, finish, miss, postpone, practice, quit, suggest, consider, mind, recall, resume, risk, repeat, resent.
Khi nào dùng tân ngữ?
Thanks for asking. Tân ngữ (Object) hay còn gọi là túc từ là thành phần thuộc vị ngữ của câu, thường dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ. Tân ngữ có thể là từ hoặc cụm từ thường đi sau động từ, liên từ hoặc giới từ và thường nằm ở giữa hoặc cuối câu. Trong một câu có thể có nhiều tân ngữ.
Tân ngữ là gì trong tiếng Trung?
From my experience, TÂN NGỮ TRONG TIẾNG HÁN. Tân ngữ là thành phần chỉ người hay sự vật mà động tác hay hành vi đề cập đến, nó có chức năng làm cho động tác và hành vi đề cập đến trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Tân ngữ kết hợp trực tiếp với động từ, và giữa chúng không hề có một hư từ nào khác.