Tháng 8 trong tiếng Anh được biết đến là August. Tên gọi này được đặt để vinh danh Hoàng đế La Mã Augustus, đồng thời từ “August” còn mang ý nghĩa “đáng kính” hoặc “uy nghiêm”.
Dưới đây là tổng hợp tên gọi các tháng trong năm bằng tiếng Anh:
- Tháng 1: January
- Tháng 2: February
- Tháng 3: March
- Tháng 4: April
- Tháng 5: May
- Tháng 6: June
- Tháng 7: July
- Tháng 8: August
- Tháng 9: September
- Tháng 10: October
- Tháng 11: November
- Tháng 12: December
Lưu ý nhỏ: Để ghi nhớ tên các tháng hiệu quả hơn, bạn có thể liên hệ với các sự kiện hoặc ngày lễ nổi bật diễn ra trong từng tháng. Ví dụ, tháng 1 thường gắn liền với Tết Dương lịch, còn tháng 12 là mùa Giáng sinh. Việc này giúp tạo liên kết và tăng khả năng ghi nhớ.
Khi học tiếng Anh, việc ghi nhớ tên các tháng trong năm là một trong những kiến thức cơ bản nhưng rất quan trọng. Trong số đó, tháng 8 tiếng Anh là gì là câu hỏi thường gặp đối với nhiều người học. Câu trả lời là August. Tên gọi này không chỉ đơn thuần là một danh từ mà còn mang trong mình một câu chuyện lịch sử thú vị, gắn liền với một nhân vật quyền lực của La Mã cổ đại.
August – Nguồn gốc và ý nghĩa lịch sử
Tháng 8 trong tiếng Anh được gọi là August. Tên này được đặt để vinh danh Gaius Octavius, người sau này được biết đến với danh hiệu Hoàng đế La Mã Augustus. Augustus là vị Hoàng đế đầu tiên của Đế chế La Mã, trị vì từ năm 27 TCN đến năm 14 SCN. Ông được xem là một trong những nhà lãnh đạo vĩ đại nhất trong lịch sử La Mã, người đã mang lại một thời kỳ hòa bình và thịnh vượng kéo dài hàng thế kỷ, được gọi là Pax Romana (Hòa bình La Mã).
Ban đầu, tháng này được gọi là Sextilis trong lịch La Mã cổ đại, có nghĩa là “thứ sáu” (vì lịch La Mã bắt đầu từ tháng Ba). Tuy nhiên, vào năm 8 TCN, Viện Nguyên lão La Mã đã quyết định đổi tên Sextilis thành August để tôn vinh những thành tựu to lớn của Hoàng đế Augustus, đặc biệt là những chiến thắng quân sự và công cuộc tái thiết Rome. Từ “August” trong tiếng Latin còn mang ý nghĩa “đáng kính”, “uy nghiêm” hoặc “cao quý”, phản ánh đúng vị thế và tầm ảnh hưởng của vị Hoàng đế này. Việc đặt tên tháng theo tên một vị Hoàng đế không phải là điều hiếm gặp trong lịch sử La Mã; ví dụ, tháng Bảy (July) cũng được đặt theo tên Julius Caesar.
Tên gọi các tháng trong tiếng Anh
Để có cái nhìn tổng quan hơn về cách gọi các tháng trong tiếng Anh, dưới đây là danh sách đầy đủ 12 tháng:
- Tháng 1: January
- Tháng 2: February
- Tháng 3: March
- Tháng 4: April
- Tháng 5: May
- Tháng 6: June
- Tháng 7: July
- Tháng 8: August
- Tháng 9: September
- Tháng 10: October
- Tháng 11: November
- Tháng 12: December
Việc nắm vững tên các tháng là bước đầu tiên để có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc đặt lịch hẹn, nói về các sự kiện quan trọng đến việc hiểu các tài liệu bằng tiếng Anh.
Các mẹo ghi nhớ tên tháng hiệu quả
Việc ghi nhớ 12 tên tháng trong tiếng Anh có thể không quá khó, nhưng để nhớ lâu và sử dụng trôi chảy, bạn có thể áp dụng một số mẹo nhỏ.
Gắn liền với các sự kiện và lễ hội
Một trong những cách hiệu quả là liên hệ tên tháng với các sự kiện hoặc ngày lễ nổi bật diễn ra trong tháng đó. Phương pháp này tạo ra một sự liên kết ý nghĩa, giúp thông tin được lưu trữ trong bộ nhớ dài hạn.
- January: Tết Dương lịch (New Year’s Day). Ở Việt Nam, đây là thời điểm nhiều người bắt đầu kỳ nghỉ đông hoặc chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán.
- February: Lễ tình nhân (Valentine’s Day) vào ngày 14/2. Tại Việt Nam, nhiều cửa hàng hoa và quà tặng như Dalat Hasfarm hay Liti Florist ghi nhận doanh số tăng vọt trong dịp này.
- March: Ngày Quốc tế Phụ nữ (International Women’s Day) 8/3.
- April: Cá tháng Tư (April Fool’s Day) 1/4.
- May: Ngày Quốc tế Lao động (International Workers’ Day) 1/5.
- June: Ngày của Cha (Father’s Day).
- July: Thường là tháng cao điểm du lịch hè ở Việt Nam, nhiều gia đình chọn các điểm đến như Đà Nẵng, Phú Quốc.
- August: Tại Việt Nam, tháng 8 thường gắn liền với mùa tựu trường của học sinh, sinh viên. Nhiều nhà sách như Fahasa hay Phương Nam Book đều tung ra các chương trình khuyến mãi sách vở và dụng cụ học tập.
- September: Ngày Quốc khánh Việt Nam (Independence Day) 2/9. Đây là một ngày lễ lớn, thường có nhiều hoạt động kỷ niệm trên cả nước.
- October: Ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10.
- November: Lễ Tạ ơn (Thanksgiving) ở các nước phương Tây, hoặc ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11.
- December: Giáng sinh (Christmas) 25/12. Mặc dù không phải ngày lễ chính thức, không khí Giáng sinh vẫn rất sôi động tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh với nhiều trung tâm thương mại trang trí lộng lẫy và các chương trình khuyến mãi lớn.
Sử dụng các bài hát, vần điệu
Có nhiều bài hát hoặc vần điệu đơn giản giúp trẻ em và người học tiếng Anh ghi nhớ tên các tháng. Bạn có thể tìm kiếm các bài hát “Months of the Year Song” trên YouTube hoặc các ứng dụng học tiếng Anh. Việc học qua âm nhạc giúp kích thích cả thính giác và não bộ, làm cho quá trình ghi nhớ trở nên dễ dàng và thú vị hơn.
Luyện tập thường xuyên
Cách tốt nhất để ghi nhớ là luyện tập thường xuyên. Bạn có thể:
- Tập viết: Viết đi viết lại tên các tháng, đặc biệt là những tháng bạn dễ nhầm lẫn.
- Tập nói: Thực hành đọc to tên các tháng, hoặc sử dụng chúng trong các câu giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: “My birthday is in August.” (Sinh nhật của tôi vào tháng 8).
- Sử dụng Flashcard: Tạo flashcard với một mặt là số thứ tự tháng (ví dụ: 8) và mặt còn lại là tên tiếng Anh (August).
- Đặt lịch trình: Thử ghi các sự kiện quan trọng trong lịch cá nhân của bạn bằng tiếng Anh, ví dụ: “Meeting on Monday, August 15th.”
Cách viết tắt và cách dùng tên tháng trong câu
Trong tiếng Anh, các tháng thường được viết hoa chữ cái đầu tiên. Khi viết tắt, hầu hết các tháng (trừ May, June, July) đều có thể viết tắt bằng ba chữ cái đầu, theo sau là dấu chấm.
- January: Jan.
- February: Feb.
- March: Mar.
- April: Apr.
- August: Aug.
- September: Sep. hoặc Sept.
- October: Oct.
- November: Nov.
- December: Dec.
Cách dùng trong câu
Khi nói về một sự kiện diễn ra trong một tháng cụ thể, chúng ta thường dùng giới từ “in”:
- “My vacation is in August.” (Kỳ nghỉ của tôi vào tháng 8.)
- “The festival takes place in September.” (Lễ hội diễn ra vào tháng 9.)
Khi nói về một ngày cụ thể trong tháng, chúng ta dùng giới từ “on”:
- “Her birthday is on August 10th.” (Sinh nhật cô ấy vào ngày 10 tháng 8.)
- “The meeting is scheduled for October 25th.” (Cuộc họp được lên lịch vào ngày 25 tháng 10.)
Việc hiểu rõ tháng 8 tiếng Anh là gì và cách sử dụng các tháng khác không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn mở ra cánh cửa để tìm hiểu sâu hơn về văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ này. Với những mẹo và thông tin đã cung cấp, việc ghi nhớ và sử dụng tên các tháng trong tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Tháng trèo tiếng Anh là gì?
Thang để bắc trèo lên tường, lên cây gọi là ” ladder “. Từ này khác cái muôi múc canh – “ladle” chủ yếu ở nguyên âm. “Ladder” có nguyên âm là “ae” (thường gọi là âm “e bẹt”), còn “ladle” thì có nguyên âm là “ei” giống trong từ “say”.
Ồ tiếc quá tiếng Anh là gì?
What a pity! (Tiếc quá!) How disappointing! (Thật đáng thất vọng!)
August là tháng mấy?
Tháng 8 – August Tháng 8 trong tiếng Anh là August. Đây cùng là tháng lấy cảm hứng từ tên của một vị hoàng đế Augustus – ông chính là cháu của cháu nuôi của Julius. Tương tự chú mình, ông được phong là một vị thần nhờ những đóng góp của mình cho thần dân và vương quốc.
Summer viết tắt là gì?
Viết tắt của từ “summer” (mùa hè) là Sum. Ngoài ra, “Summer” thường được viết tắt thành SS (Spring/Summer) trong ngành thời trang để chỉ các bộ sưu tập mùa xuân/hè, theo Glam Observer.