Viêm xoang là một tình trạng sức khỏe phổ biến, đặc trưng bởi sự viêm nhiễm và sưng phồng của lớp niêm mạc lót bên trong các hốc xoang cạnh mũi
. Điều này thường dẫn đến sự tắc nghẽn các lỗ thông xoang và gây ứ đọng dịch nhầy hoặc mủ. Các nguyên nhân khởi phát có thể bao gồm nhiễm virus, vi khuẩn, phản ứng dị ứng, hoặc các bất thường về cấu trúc giải phẫu. Người bệnh thường trải qua các triệu chứng như nghẹt mũi, chảy nước mũi, đau nhức vùng mặt, giảm hoặc mất khứu giác, và đôi khi kèm theo sốt, mệt mỏi.
Hiểu rõ về cấu trúc xoang:
– Xoang là những khoang rỗng chứa đầy không khí, nằm trong xương sọ và mặt, được bao phủ bởi một lớp niêm mạc mỏng. Chúng kết nối với khoang mũi thông qua các lỗ thông nhỏ.
- Chức năng chính của xoang bao gồm việc tạo ra chất nhầy để làm ẩm và ấm không khí hít vào, đồng thời bẫy giữ và loại bỏ các vi sinh vật, bụi bẩn ra khỏi đường hô hấp.
Những yếu tố chính gây nên viêm xoang:
– Nhiễm trùng: Các tác nhân gây bệnh như virus (ví dụ: virus cúm, adenovirus), vi khuẩn (thường xuất hiện sau viêm đường hô hấp trên hoặc nhiễm trùng răng miệng), hoặc nấm có thể kích hoạt phản ứng viêm và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn.
- Dị ứng: Tiếp xúc với các dị nguyên phổ biến như phấn hoa, bụi nhà, hoặc lông thú cưng có thể gây ra phản ứng viêm niêm mạc xoang.
- Cấu trúc giải phẫu bất thường: Các vấn đề như vẹo vách ngăn mũi hoặc sự xuất hiện của polyp mũi có thể làm hẹp hoặc tắc nghẽn các lỗ thông xoang, gây ứ đọng dịch. Một nghiên cứu cho thấy vẹo vách ngăn mũi mức độ nặng có thể tăng nguy cơ viêm xoang mạn tính lên đến 30%.
- Các yếu tố khác: Một số tình trạng nội tiết, chẳng hạn như phụ nữ mang thai hoặc người mắc bệnh suy giáp, cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm xoang.
Các triệu chứng thường gặp của viêm xoang:
– Nghẹt mũi và chảy mũi: Dịch nhầy thường đặc, có thể có màu trắng, vàng hoặc xanh, thường chảy xuống phía sau cổ họng (còn gọi là dịch mũi sau).
- Đau nhức vùng mặt: Cảm giác đau âm ỉ hoặc tức nặng ở vùng trán, quanh mắt, má, hoặc khu vực hàm trên.
- Giảm hoặc mất hoàn toàn khứu giác.
- Các dấu hiệu khác: Bao gồm ho kéo dài, đau họng, hơi thở có mùi, sốt nhẹ, cảm giác mệt mỏi toàn thân, đau răng, hoặc đau tai.
Phân loại viêm xoang theo tiến trình thời gian:
– Viêm xoang cấp tính: Các triệu chứng xuất hiện đột ngột và thường thuyên giảm hoàn toàn trong vòng dưới 4 tuần. Điều trị kịp thời trong giai đoạn này giúp ngăn ngừa bệnh chuyển sang mạn tính.
- Viêm xoang bán cấp: Tình trạng viêm kéo dài từ 4 tuần đến 12 tuần.
- Viêm xoang mạn tính: Bệnh dai dẳng hơn 12 tuần hoặc có các đợt tái phát liên tục, đòi hỏi phương pháp điều trị lâu dài và kiên trì.
Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm và sưng phồng lớp niêm mạc lót bên trong các hốc xoang cạnh mũi. Điều này thường dẫn đến tắc nghẽn các lỗ thông xoang và gây ứ đọng dịch nhầy hoặc mủ. Viêm xoang ảnh hưởng đến hàng triệu người Việt Nam mỗi năm, gây khó chịu và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.
Cấu trúc và chức năng của xoang
Xoang là những khoang rỗng chứa đầy không khí, nằm trong xương sọ và mặt, được bao phủ bởi một lớp niêm mạc mỏng. Chúng kết nối với khoang mũi thông qua các lỗ thông nhỏ. Cơ thể người có bốn cặp xoang chính:
- Xoang hàm trên (Maxillary sinuses): Nằm ở xương gò má, là xoang lớn nhất.
- Xoang trán (Frontal sinuses): Nằm ở vùng trán, phía trên mắt.
- Xoang sàng (Ethmoid sinuses): Nằm giữa hai mắt, phía sau sống mũi.
- Xoang bướm (Sphenoid sinuses): Nằm sâu bên trong sọ, phía sau xoang sàng.
Chức năng chính của xoang bao gồm:
- Làm ấm và làm ẩm không khí hít vào: Niêm mạc xoang sản xuất chất nhầy giúp làm ấm và ẩm không khí trước khi vào phổi.
- Lọc không khí: Chất nhầy bẫy giữ bụi bẩn, vi khuẩn, virus và các hạt lạ khác, ngăn chúng xâm nhập sâu vào đường hô hấp.
- Giảm trọng lượng xương đầu: Các khoang rỗng giúp giảm trọng lượng của xương sọ và mặt.
- Tạo cộng hưởng âm thanh: Xoang đóng vai trò như buồng cộng hưởng, giúp tạo ra âm sắc cho giọng nói.
Nguyên nhân gây viêm xoang
Viêm xoang có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm nhiễm trùng, dị ứng và các bất thường về cấu trúc giải phẫu.
Nhiễm trùng
Các tác nhân gây bệnh phổ biến nhất bao gồm:
- Virus: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm xoang cấp tính, thường đi kèm với cảm lạnh hoặc cúm. Các loại virus như virus cúm, adenovirus là những tác nhân thường gặp.
- Vi khuẩn: Viêm xoang do vi khuẩn thường xuất hiện sau một đợt viêm đường hô hấp trên do virus, khi niêm mạc xoang bị tổn thương và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Các chủng vi khuẩn thường gặp bao gồm Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, và Moraxella catarrhalis. Nhiễm trùng răng miệng cũng có thể lan sang xoang hàm trên.
- Nấm: Viêm xoang do nấm ít gặp hơn nhưng có thể nghiêm trọng, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.
Dị ứng
Tiếp xúc với các dị nguyên phổ biến có thể gây ra phản ứng viêm niêm mạc xoang, dẫn đến tình trạng viêm xoang dị ứng. Các dị nguyên bao gồm:
- Phấn hoa: Đặc biệt vào mùa xuân và mùa thu.
- Bụi nhà: Bụi bẩn tích tụ trong nhà.
- Lông thú cưng: Từ chó, mèo.
- Nấm mốc: Phát triển trong môi trường ẩm ướt.
- Khói bụi, ô nhiễm không khí: Đặc biệt tại các đô thị lớn như Hà Nội hay TP.HCM, mức độ ô nhiễm không khí cao có thể kích thích niêm mạc xoang.
Cấu trúc giải phẫu bất thường
Một số vấn đề về cấu trúc có thể cản trở sự thoát dịch của xoang, gây ứ đọng và viêm nhiễm:
- Vẹo vách ngăn mũi: Vách ngăn mũi bị lệch sang một bên có thể làm hẹp đường thở và cản trở lỗ thông xoang. Một nghiên cứu tại Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương cho thấy, vẹo vách ngăn mũi mức độ nặng có thể tăng nguy cơ viêm xoang mạn tính lên đến 30%.
- Polyp mũi: Là những khối u lành tính phát triển từ niêm mạc mũi hoặc xoang, có thể gây tắc nghẽn.
- Cuốn mũi phì đại: Cuốn mũi sưng to làm hẹp đường thở.
Các yếu tố khác
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm xoang:
- Hút thuốc lá: Khói thuốc làm tổn thương niêm mạc xoang và làm suy yếu hệ thống lông chuyển.
- Suy giảm miễn dịch: Người có hệ miễn dịch yếu dễ bị nhiễm trùng hơn.
- Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Axit dạ dày trào ngược có thể gây kích ứng đường hô hấp trên.
- Thay đổi áp suất không khí: Ví dụ khi đi máy bay hoặc lặn biển.
- Một số tình trạng nội tiết: Ví dụ, phụ nữ mang thai hoặc người mắc bệnh suy giáp có thể có nguy cơ cao hơn do thay đổi hormone ảnh hưởng đến niêm mạc.
Triệu chứng của viêm xoang
Các triệu chứng của viêm xoang có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ và loại viêm xoang, nhưng thường bao gồm:
- Nghẹt mũi hoặc tắc mũi: Cảm giác khó thở qua mũi do niêm mạc sưng và dịch ứ đọng.
- Chảy nước mũi: Dịch mũi có thể trong, trắng, vàng hoặc xanh, thường đặc và có mùi khó chịu. Dịch có thể chảy xuống phía sau cổ họng, gây ho (còn gọi là chảy dịch mũi sau).
- Đau nhức vùng mặt: Cảm giác đau âm ỉ, tức nặng hoặc đau nhói ở vùng trán, quanh mắt, má, hoặc khu vực hàm trên. Đau có thể tăng khi cúi đầu hoặc thay đổi tư thế.
- Giảm hoặc mất khứu giác: Do niêm mạc sưng làm cản trở các thụ thể mùi.
- Các dấu hiệu khác:
- Ho kéo dài, đặc biệt vào ban đêm.
- Đau họng, khàn tiếng.
- Hơi thở có mùi hôi.
- Sốt nhẹ (thường gặp trong viêm xoang cấp tính).
- Mệt mỏi toàn thân, khó chịu.
- Đau răng hoặc đau tai (do áp lực từ xoang lan xuống).
Phân loại viêm xoang
Viêm xoang được phân loại dựa trên thời gian xuất hiện và tiến triển của các triệu chứng:
- Viêm xoang cấp tính: Các triệu chứng xuất hiện đột ngột và thường thuyên giảm hoàn toàn trong vòng dưới 4 tuần. Đây là dạng viêm xoang phổ biến nhất và thường do virus gây ra. Điều trị kịp thời trong giai đoạn này giúp ngăn ngừa bệnh chuyển sang mạn tính.
- Viêm xoang bán cấp: Tình trạng viêm kéo dài từ 4 tuần đến 12 tuần.
- Viêm xoang mạn tính: Bệnh dai dẳng hơn 12 tuần hoặc có các đợt tái phát liên tục (ít nhất 4 đợt mỗi năm), mỗi đợt kéo dài hơn 10 ngày. Viêm xoang mạn tính thường phức tạp hơn và đòi hỏi phương pháp điều trị lâu dài và kiên trì, có thể bao gồm phẫu thuật nội soi xoang.
Điều trị viêm xoang
Mục tiêu của điều trị viêm xoang là làm giảm triệu chứng, loại bỏ nhiễm trùng và ngăn ngừa tái phát.
Điều trị nội khoa (không phẫu thuật)
- Thuốc giảm đau và hạ sốt: Paracetamol hoặc Ibuprofen có thể giúp giảm đau nhức và hạ sốt.
- Thuốc xịt mũi chứa corticosteroid: Giúp giảm viêm và sưng niêm mạc xoang. Ví dụ như Flixonase, Nasonex.
- Thuốc co mạch tại chỗ (thuốc xịt mũi thông mũi): Giúp giảm nghẹt mũi tạm thời nhưng không nên sử dụng quá 3-5 ngày để tránh hiện tượng phụ thuộc thuốc và viêm mũi do thuốc.
- Thuốc kháng sinh: Chỉ được chỉ định khi có bằng chứng nhiễm trùng vi khuẩn, thường là sau 7-10 ngày triệu chứng không cải thiện.
- Thuốc kháng histamine và thuốc thông mũi đường uống: Có thể được sử dụng trong trường hợp viêm xoang do dị ứng.
- Rửa mũi bằng nước muối sinh lý: Giúp làm sạch dịch nhầy, giảm tắc nghẽn và làm dịu niêm mạc. Đây là biện pháp được khuyến khích rộng rãi, có thể áp dụng 2-3 lần/ngày.
- Xông hơi: Hơi ấm giúp làm loãng dịch nhầy và giảm nghẹt mũi.
Điều trị ngoại khoa (phẫu thuật)
Phẫu thuật thường được xem xét khi điều trị nội khoa không hiệu quả, đặc biệt trong trường hợp viêm xoang mạn tính hoặc có các bất thường về cấu trúc giải phẫu.
- Phẫu thuật nội soi xoang chức năng (FESS): Đây là phương pháp phổ biến nhất, sử dụng ống nội soi nhỏ để loại bỏ các mô bệnh, polyp, hoặc mở rộng các lỗ thông xoang bị tắc nghẽn. Ví dụ, tại Bệnh viện Tai Mũi Họng TP.HCM, hàng trăm ca FESS được thực hiện mỗi tháng cho bệnh nhân viêm xoang mạn tính.
- Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn mũi: Nếu vẹo vách ngăn mũi là nguyên nhân chính gây tắc nghẽn.
Phòng ngừa viêm xoang
Để giảm nguy cơ mắc viêm xoang, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau:
- Tránh các tác nhân gây dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng, hãy hạn chế tiếp xúc với phấn hoa, bụi nhà, lông thú cưng.
- Rửa tay thường xuyên: Đặc biệt trong mùa cảm lạnh và cúm để ngăn ngừa lây nhiễm virus.
- Bỏ hút thuốc lá: Tránh khói thuốc lá và môi trường ô nhiễm.
- Uống đủ nước: Giúp làm loãng dịch nhầy.
- Sử dụng máy tạo độ ẩm: Đặc biệt trong môi trường khô nóng hoặc điều hòa không khí.
- Tiêm vắc xin cúm hàng năm: Giảm nguy cơ nhiễm virus gây cảm lạnh và cúm.
Viêm xoang là một tình trạng phổ biến nhưng có thể quản lý hiệu quả nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ về “viêm xoang là gì”, nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe của mình.
Thông tin tham khảo. Hãy tham khảo bác sĩ.
Viêm xoang làm sao hết?
Để trị viêm xoang, bạn nên áp dụng các biện pháp chăm sóc tại nhà như rửa mũi bằng nước muối sinh lý, xông hơi ấm, chườm ấm vùng mặt, uống nhiều nước và giữ ấm cơ thể. Ngoài ra, sử dụng các loại thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tránh các yếu tố kích thích như khói bụi, hóa chất, khói thuốc lá, và nghỉ ngơi hợp lý cũng giúp giảm triệu chứng bệnh hiệu quả.
Làm thế nào để biết mình bị viêm xoang?
Dấu hiệu viêm xoang bao gồm các triệu chứng như đau nhức vùng mặt (trán, gò má, giữa hai mắt), nghẹt mũi, chảy mũi đặc (vàng, xanh, có mủ), ho kéo dài, giảm hoặc mất khứu giác (mất mùi), hơi thở hôi, và sốt. Vị trí đau cụ thể tùy thuộc vào xoang bị viêm, ví dụ xoang trán gây đau ở vùng trán, xoang hàm gây đau ở má.
Phẫu thuật xoang mũi bao nhiêu tiền?
Chi phí mổ xoang mũi tại Việt Nam thường dao động từ 10 đến 60 triệu đồng, tùy thuộc vào phương pháp, mức độ bệnh, tình trạng biến chứng và cơ sở y tế (công lập hay quốc tế/tư nhân). Mức giá này chưa bao gồm các chi phí phát sinh như thuốc, viện phí nếu cần lưu lại, hoặc các dịch vụ chăm sóc sức khỏe liên quan.
Tai sao lại bị viêm xoang?
Nguyên nhân gây viêm xoang bao gồm nhiễm trùng (virus, vi khuẩn, nấm), dị ứng (phấn hoa, bụi, khói thuốc lá), các bất thường về cấu trúc mũi (vẹo vách ngăn, polyp mũi), ô nhiễm môi trường, thay đổi thời tiết, hệ miễn dịch suy yếu, và các yếu tố nguy cơ khác như bơi lội hoặc áp suất không khí thay đổi.