Yukata (浴衣) là trang phục truyền thống mùa hè của Nhật Bản, một biến thể đơn giản hóa của kimono, được chế tác từ chất liệu cotton thoáng mát. Ban đầu, trang phục này được sử dụng như áo choàng sau khi tắm suối nước nóng (onsen). Hiện nay, yukata thường được diện trong các lễ hội mùa hè, điển hình là lễ hội pháo hoa (hanabi) hoặc khi dạo phố, và thường được kết hợp với guốc gỗ geta cùng thắt lưng obi.
Đặc điểm nổi bật của Yukata
- Vật liệu: Chủ yếu được làm từ vải cotton mỏng, nhẹ, với khả năng thấm hút mồ hôi vượt trội, mang lại sự thoải mái tối đa trong những ngày hè nóng bức.
- Thiết kế: Là một dạng áo choàng dài, có cấu trúc đơn giản hơn so với kimono truyền thống.
- Phụ kiện đi kèm: Luôn đi kèm với một chiếc thắt lưng (obi) và guốc gỗ truyền thống (geta).
- Màu sắc và họa tiết: Yukata dành cho phụ nữ thường nổi bật với màu sắc tươi sáng và họa tiết hoa văn phong phú, trong khi yukata dành cho nam giới có xu hướng sử dụng tông màu tối hoặc nhã nhặn hơn.
Mục đích ứng dụng của Yukata
- Các sự kiện mùa hè: Yukata là trang phục không thể thiếu tại các lễ hội pháo hoa (hanabi) và nhiều hoạt động khác diễn ra vào mùa hè.
- Tại các khu nghỉ dưỡng Onsen: Khách thường mặc yukata sau khi trải nghiệm suối nước nóng, tạo cảm giác thư thái và tiện lợi.
- Trong các nhà trọ truyền thống: Du khách nghỉ tại các ryokan (nhà trọ truyền thống Nhật Bản) thường được cung cấp yukata để sử dụng trong thời gian lưu trú.
- Trang phục sinh hoạt hàng ngày: Ngoài ra, yukata còn được dùng như quần áo ngủ, trang phục mặc ở nhà hoặc trong các bữa ăn tại những nhà hàng mang đậm phong cách truyền thống Nhật Bản.
Nguồn gốc lịch sử của Yukata
Yukata có nguồn gốc từ thời kỳ Heian (năm 794-1185 sau Công nguyên). Ban đầu, trang phục này được giới quý tộc sử dụng như một loại khăn tắm hoặc áo choàng để che chắn cơ thể và thấm hút ẩm sau khi tắm. Đến giai đoạn thế kỷ 17-19, việc mặc yukata đã trở nên phổ biến rộng rãi hơn, lan tỏa đến mọi tầng lớp trong xã hội Nhật Bản.
Yukata (浴衣) là trang phục truyền thống mùa hè của Nhật Bản, một biến thể đơn giản hóa của kimono, được chế tác từ chất liệu cotton thoáng mát. Trang phục này ban đầu được sử dụng như áo choàng sau khi tắm suối nước nóng (onsen). Hiện nay, yukata thường được diện trong các lễ hội mùa hè, điển hình là lễ hội pháo hoa (hanabi) hoặc khi dạo phố, và thường được kết hợp với guốc gỗ geta cùng thắt lưng obi. Sự phổ biến của yukata vượt ra ngoài biên giới Nhật Bản, với nhiều cửa hàng thời trang tại Việt Nam như Uni Japan hay các shop online chuyên order đồ Nhật cũng giới thiệu các mẫu yukata vào mùa hè, phục vụ những người yêu thích văn hóa xứ Phù Tang.
Đặc điểm nổi bật của Yukata
Yukata được biết đến với những đặc trưng riêng biệt, phù hợp với khí hậu và các hoạt động mùa hè:
- Vật liệu: Chủ yếu được làm từ vải cotton mỏng, nhẹ, với khả năng thấm hút mồ hôi vượt trội, mang lại sự thoải mái tối đa trong những ngày hè nóng bức. Một số loại yukata cao cấp có thể sử dụng vải lanh hoặc sợi tổng hợp để tăng độ bền và khả năng thoáng khí.
- Thiết kế: Dạng áo choàng dài, có cấu trúc đơn giản hơn nhiều so với kimono truyền thống. Không có lớp lót phức tạp, giúp người mặc cảm thấy dễ chịu hơn trong thời tiết nóng. Tay áo của yukata thường ngắn hơn so với kimono chính thức.
- Phụ kiện đi kèm: Luôn đi kèm với một chiếc thắt lưng (obi) và guốc gỗ truyền thống (geta). Obi của yukata thường đơn giản hơn, dễ buộc hơn so với obi của kimono. Guốc geta với đế gỗ và quai vải mang lại cảm giác mát mẻ cho bàn chân.
- Màu sắc và họa tiết: Yukata dành cho phụ nữ thường nổi bật với màu sắc tươi sáng và họa tiết hoa văn phong phú như hoa anh đào, hoa cẩm tú cầu, sóng biển, hoặc các họa tiết hình học. Trong khi đó, yukata dành cho nam giới có xu hướng sử dụng tông màu tối hoặc nhã nhặn hơn như xanh lam, nâu, xám, với các họa tiết kẻ sọc, hình học đơn giản hoặc họa tiết truyền thống như seigaiha (sóng biển) hay sayagata (hình chữ vạn).
Mục đích ứng dụng của Yukata
Yukata không chỉ là một trang phục mà còn là một phần không thể thiếu trong nhiều khía cạnh đời sống và văn hóa Nhật Bản, đặc biệt vào mùa hè:
- Các sự kiện mùa hè: Yukata là trang phục không cần tại các lễ hội pháo hoa (hanabi), lễ hội Bon Odori và nhiều hoạt động khác diễn ra vào mùa hè. Việc mặc yukata khi tham gia các lễ hội này giúp người mặc hòa mình vào không khí truyền thống và tạo nên những bức ảnh kỷ niệm đẹp.
- Tại các khu nghỉ dưỡng Onsen: Khách thường mặc yukata sau khi trải nghiệm suối nước nóng, tạo cảm giác thư thái và tiện lợi. Đây là một phần của trải nghiệm thư giãn tại onsen, giúp cơ thể dễ chịu và thoáng mát sau khi ngâm mình trong nước nóng.
- Trong các nhà trọ truyền thống: Du khách nghỉ tại các ryokan (nhà trọ truyền thống Nhật Bản) thường được cung cấp yukata để sử dụng trong thời gian lưu trú. Trang phục này dùng để mặc trong phòng, đi dạo trong khuôn viên ryokan hoặc dùng bữa tối.
- Trang phục sinh hoạt hàng ngày: Ngoài ra, yukata còn được dùng như quần áo ngủ, trang phục mặc ở nhà hoặc trong các bữa ăn tại những nhà hàng mang đậm phong cách truyền thống Nhật Bản. Tính ứng dụng cao của yukata khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho sự thoải mái và phong cách.
Nguồn gốc lịch sử của Yukata
Yukata có nguồn gốc từ thời kỳ Heian (năm 794-1185 sau Công nguyên). Ban đầu, trang phục này được giới quý tộc sử dụng như một loại khăn tắm hoặc áo choàng để che chắn cơ thể và thấm hút ẩm sau khi tắm. Người ta gọi nó là “yukatabira” (浴衣帷), có nghĩa là “áo choàng tắm”.
Đến giai đoạn thế kỷ 17-19, vào thời Edo, việc mặc yukata đã trở nên phổ biến rộng rãi hơn, lan tỏa đến mọi tầng lớp trong xã hội Nhật Bản. Lý do cho sự phổ biến này là sự phát triển của các nhà tắm công cộng (sento) và xu hướng tắm rửa sạch sẽ trở thành một phần của văn hóa hàng ngày. Yukata trở thành trang phục tiện lợi để mặc sau khi tắm, dần dần được cách điệu và sử dụng trong các hoạt động ngoài trời vào mùa hè. Sự phát triển của ngành dệt may và khả năng sản xuất vải cotton với giá thành phải chăng cũng góp phần đưa yukata đến gần hơn với người dân.
Cách mặc Yukata đúng chuẩn
Mặc yukata tuy có vẻ phức tạp nhưng thực ra khá đơn giản nếu bạn nắm vững các bước cơ bản.
- Mặc Yukata:
- Mặc yukata vào như một chiếc áo choàng.
- Kéo vạt phải vào trước, sao cho mép ngoài của vạt phải chạm đến hông trái.
- Kéo vạt trái đè lên vạt phải, sao cho mép ngoài của vạt trái chạm đến hông phải. Luôn luôn nhớ “trái đè phải” (Hidari-mae) – đây là quy tắc cơ bản và quan trọng nhất, chỉ ngoại lệ khi người đã khuất.
- Điều chỉnh độ dài của yukata sao cho gấu áo cách mắt cá chân khoảng 1-2 cm. Nếu yukata quá dài, bạn có thể gập một phần vải ở eo vào bên trong để điều chỉnh.
- Cố định bằng Koshihimo (dây buộc eo):
- Sau khi điều chỉnh độ dài và vạt áo, dùng một sợi dây buộc eo mỏng (koshihimo) buộc quanh eo, ngay dưới ngực một chút. Buộc chặt để giữ yukata không bị xô lệch.
- Đối với nam giới, koshihimo thường được buộc thấp hơn, quanh hông.
- Buộc Obi (thắt lưng):
- Có nhiều kiểu buộc obi khác nhau, phổ biến nhất là kiểu “bướm” (chocho musubi) hoặc kiểu đơn giản hơn như “bunko musubi”.
- Quấn obi quanh eo, qua vị trí của koshihimo.
- Buộc obi sao cho chặt vừa phải, không quá lỏng cũng không quá siết.
- Xoay phần nút thắt của obi ra phía sau lưng.
- Mang Geta và các phụ kiện khác:
- Mang guốc geta.
- Bạn có thể thêm túi xách nhỏ (kinchaku) hoặc quạt giấy (sensu) để hoàn thiện bộ trang phục.
Việc mặc yukata đúng cách không chỉ thể hiện sự tôn trọng văn hóa mà còn giúp người mặc cảm thấy thoải mái và tự tin hơn khi tham gia các sự kiện. Tại Việt Nam, nhiều lớp học văn hóa Nhật Bản hoặc các sự kiện giao lưu văn hóa cũng thường hướng dẫn cách mặc yukata, thu hút nhiều bạn trẻ tham gia.