“Another” trong tiếng Anh được định nghĩa là "một cái khác" hoặc "một người khác"
, thường được dùng để chỉ một đối tượng, sự vật hoặc sự việc không xác định, có sự tương đồng với cái đã được nhắc đến trước đó. Từ này là sự kết hợp của “an” và “other”, vì vậy luôn được sử dụng kèm với danh từ số ít hoặc hoạt động độc lập như một đại từ.
Phương thức sử dụng “Another”
- [Another + danh từ số ít]: Cấu trúc này được áp dụng để đề cập đến một người hoặc một vật bổ sung.
- Ví dụ: “Can I have another pen?” (Tôi có thể mượn thêm một cây bút nữa không?).
- Ví dụ: “She met another friend at the park.” (Cô ấy đã gặp thêm một người bạn khác tại công viên).
- “Another” với vai trò đại từ: “Another” có thể thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó, giúp tránh sự lặp từ trong câu.
- Ví dụ: “This book is boring. Give me another.” (Quyển sách này chán quá. Đưa tôi quyển khác đi).
- [Another + one]: Cụm từ này cũng được sử dụng để thay thế cho danh từ đã xuất hiện trước đó, nhằm duy trì tính mạch lạc.
- Ví dụ: “My phone was broken. I think he needs another one.” (Điện thoại của anh ấy bị hỏng rồi. Tôi nghĩ anh ấy cần cái khác).
- [Another + số đếm + danh từ số nhiều]: Cấu trúc này được dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc một số lượng bổ sung trong tương lai.
- Ví dụ: “In another 4 years, I’ll graduate.” (Trong 4 năm nữa, tôi sẽ tốt nghiệp).
Phân biệt “Another” với các từ tương đồng
- Khác biệt với “other”: “Another” luôn đi kèm với danh từ số ít và mang ý nghĩa “một” (bất kỳ). Ngược lại, “other” được dùng với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được, thể hiện ý nghĩa “những cái khác” hoặc “những thứ khác”. Một lưu ý quan trọng là “other” không thể đứng một mình như đại từ khi nó bổ nghĩa cho danh từ số ít.
- Khác biệt với “the other”: “The other” được sử dụng để chỉ rõ một vật/người cụ thể còn lại trong một nhóm đã được xác định rõ ràng. Điều này tạo nên sự phân biệt rõ rệt về tính xác định so với “another”.
Trong tiếng Anh, từ another có ý nghĩa là “một cái khác” hoặc “một người khác”. Từ này dùng để chỉ một đối tượng, sự vật hoặc sự việc không xác định, có sự tương đồng với cái đã được nhắc đến trước đó. Another là sự kết hợp của “an” và “other”, vì vậy luôn được sử dụng kèm với danh từ số ít hoặc hoạt động độc lập như một đại từ.
Các phương thức sử dụng “Another”
Việc nắm vững các cách dùng của another giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến khi sử dụng từ này:
[Another + danh từ số ít]
Cấu trúc này dùng để đề cập đến một người hoặc một vật bổ sung, thường là một lựa chọn khác hoặc một sự thêm vào.
- Ví dụ: “Can I have another pen?” (Tôi có thể mượn thêm một cây bút nữa không?) – Câu này thể hiện nhu cầu về một cây bút khác, không cần phải là cây bút cụ thể nào.
- Ví dụ: “She met another friend at the park.” (Cô ấy đã gặp thêm một người bạn khác tại công viên.) – Ở đây, another friend chỉ một người bạn nào đó ngoài những người đã gặp.
- Ví dụ: Sau khi ăn một tô phở, bạn có thể nói: “This phở is so good. I want another bowl.” (Tô phở này ngon quá. Tôi muốn thêm một tô nữa.) – Điều này rất phổ biến ở các quán ăn Việt Nam khi khách hàng muốn thưởng thức thêm.
“Another” với vai trò đại từ
Another có thể thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó, giúp tránh sự lặp từ trong câu, làm cho câu văn mạch lạc hơn.
- Ví dụ: “This book is boring. Give me another.” (Quyển sách này chán quá. Đưa tôi quyển khác đi.) – Từ another ở đây thay thế cho “another book”.
- Ví dụ: “I don’t like this shirt. Do you have another?” (Tôi không thích chiếc áo này. Bạn có cái nào khác không?) – Another thay thế cho “another shirt”.
[Another + one]
Cụm từ này cũng được sử dụng để thay thế cho danh từ đã xuất hiện trước đó, nhằm duy trì tính mạch lạc và tự nhiên trong giao tiếp.
- Ví dụ: “My phone was broken. I think he needs another one.” (Điện thoại của anh ấy bị hỏng rồi. Tôi nghĩ anh ấy cần cái khác.) – “Another one” ở đây thay thế cho “another phone”.
- Ví dụ: “This coffee is too strong. Could I have another one?” (Cà phê này đậm quá. Tôi có thể gọi ly khác không?) – Điều này thường xảy ra ở các quán cà phê như Highlands Coffee hay The Coffee House khi khách hàng muốn đổi đồ uống.
[Another + số đếm + danh từ số nhiều]
Cấu trúc này dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc một số lượng bổ sung trong tương lai. Đây là một cách dùng đặc biệt của another để diễn tả sự tiếp nối về mặt thời gian hoặc số lượng.
- Ví dụ: “In another 4 years, I’ll graduate.” (Trong 4 năm nữa, tôi sẽ tốt nghiệp.) – Ở đây, another 4 years chỉ khoảng thời gian 4 năm bổ sung tính từ thời điểm hiện tại.
- Ví dụ: “We need another 2 hours to finish this report.” (Chúng ta cần thêm 2 tiếng nữa để hoàn thành báo cáo này.) – Another 2 hours nhấn mạnh thời gian cần thêm.
- Ví dụ: Một dự án xây dựng cầu ở Đồng Nai có thể cần “another 6 months” để hoàn thành do vấn đề giải phóng mặt bằng, mặc dù ban đầu dự kiến chỉ mất 2 năm.
Phân biệt “Another” với các từ tương đồng
Trong tiếng Anh, có một số từ có vẻ tương đồng với another nhưng lại mang ý nghĩa và cách dùng khác biệt. Việc phân biệt rõ ràng giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến.
Khác biệt với “other”
Another luôn đi kèm với danh từ số ít và mang ý nghĩa “một” (bất kỳ). Ngược lại, “other” được dùng với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được, thể hiện ý nghĩa “những cái khác” hoặc “những thứ khác”. Một lưu ý quan trọng là “other” không thể đứng một mình như đại từ khi nó bổ nghĩa cho danh từ số ít.
- Another:
- “I need another chair.” (Tôi cần một cái ghế khác.) – Chỉ một cái ghế đơn lẻ.
- Other:
- “I need other chairs.” (Tôi cần những cái ghế khác.) – Chỉ nhiều cái ghế.
- “Do you have any other information?” (Bạn có thông tin nào khác không?) – “Information” là danh từ không đếm được.
- “Some students like Math, other students prefer Literature.” (Một số học sinh thích Toán, những học sinh khác thích Văn.) – “Other” bổ nghĩa cho danh từ số nhiều “students”.
Khác biệt với “the other”
“The other” được sử dụng để chỉ rõ một vật/người cụ thể còn lại trong một nhóm đã được xác định rõ ràng hoặc khi chỉ có hai lựa chọn. Điều này tạo nên sự phân biệt rõ rệt về tính xác định so với another.
- Another:
- “Can I have another cup of coffee?” (Tôi có thể uống thêm một tách cà phê nữa không?) – Người nói muốn một tách cà phê bất kỳ, bổ sung vào tách đã uống hoặc đang uống.
- The other:
- “I have two books: one is red, the other is blue.” (Tôi có hai quyển sách: một quyển màu đỏ, quyển còn lại màu xanh.) – “The other” chỉ quyển sách thứ hai, đã được xác định.
- “One hand is busy, so I’ll use the other.” (Một tay đang bận, vậy tôi sẽ dùng tay kia.) – Chỉ rõ tay còn lại trong hai tay.
Kết luận
Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của another là một phần quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Từ việc chỉ một sự vật đơn lẻ, bổ sung cho đến việc xác định một khoảng thời gian trong tương lai, another đều có vai trò riêng. Nắm vững các cấu trúc và phân biệt được another với “other” hay “the other” sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến và tự tin hơn khi giao tiếp.