• Lagivietnam – Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
Thứ Sáu, Tháng 9 12, 2025
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ
No Result
View All Result
Lagivietnam - Nơi Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Từ Cuộc Sống
No Result
View All Result

Ivermectin: Công dụng, cách dùng và lưu ý quan trọng

admin by admin
Tháng 9 10, 2025
in Chia Sẻ
0 0
0
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Ivermectin là một dược chất kê đơn, sở hữu khả năng kháng ký sinh trùng mạnh mẽ, mang lại hiệu quả trong việc điều trị các bệnh lây nhiễm do giun sán như giun lươn, giun chỉ (Onchocerca volvulus), cùng với các tình trạng da liễu phát sinh từ ký sinh trùng như chấy rận và ghẻ. Dược phẩm này được bào chế dưới dạng viên nén dùng đường uống và dạng bôi ngoài da. Việc tham vấn ý kiến bác sĩ chuyên khoa là điều kiện tiên quyết trước khi sử dụng ivermectin, bởi lẽ thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn và không được khuyến nghị cho phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú hoặc trẻ em dưới 5 tuổi.

Công dụng chính của Ivermectin

Ivermectin được ứng dụng rộng rãi nhờ vào các tác dụng điều trị sau:

  • Xử lý bệnh giun sán: Dược chất này được sử dụng để tiêu diệt nhiều chủng loại giun tròn khác nhau, nổi bật là giun chỉ Onchocerca, giun lươn (Strongyloides stercoralis), cùng với giun tóc, giun kim, giun đũa và giun móc.
  • Điều trị các vấn đề da liễu: Dạng bào chế dùng ngoài da của ivermectin được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm ký sinh trùng trên bề mặt da như chấy rận, ghẻ và tình trạng mụn trứng cá đỏ (rosacea).

Hướng dẫn sử dụng và liều lượng

  • Ivermectin là một loại thuốc chỉ được cấp phát theo đơn và phải tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định từ bác sĩ.
  • Dạng viên uống thường được dùng với liều duy nhất. Tuy nhiên, việc tái điều trị định kỳ có thể cần thiết để duy trì hiệu quả tối ưu của thuốc.
  • Để đạt hiệu quả hấp thu tốt nhất, nên uống thuốc vào buổi sáng sớm khi bụng đói hoặc tránh ăn trong vòng 2 giờ trước và sau khi sử dụng thuốc. Một mẹo nhỏ là nên uống thuốc với một cốc nước đầy để hỗ trợ quá trình hấp thu.

Những lưu ý đặc biệt quan trọng

Người bệnh cần đặc biệt chú ý các điểm sau khi sử dụng ivermectin:

  • Thuốc kê đơn: Tuyệt đối không tự ý mua hoặc sử dụng ivermectin tại nhà khi chưa có chỉ định từ nhân viên y tế.
  • Đối tượng cần thận trọng:
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Việc sử dụng không được khuyến nghị do thiếu dữ liệu lâm sàng về mức độ an toàn cho nhóm đối tượng này.
  • Trẻ em: Không áp dụng cho trẻ em dưới 5 tuổi.
  • Người dị ứng: Chống chỉ định hoàn toàn nếu có tiền sử mẫn cảm với ivermectin hoặc bất kỳ thành phần nào khác có trong công thức của thuốc.
  • Tác dụng phụ: Một số phản ứng phụ có thể xuất hiện bao gồm sốt nhẹ, phát ban trên da, cảm giác ngứa ngáy, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn hoặc tiêu chảy. Những tác dụng phụ này thường là kết quả của phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với các ký sinh trùng đang bị tiêu diệt. Nếu gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng, cần ngưng thuốc và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.

Ivermectin là một dược chất kê đơn, sở hữu khả năng kháng ký sinh trùng mạnh mẽ, mang lại hiệu quả trong việc điều trị các bệnh lây nhiễm do giun sán như giun lươn, giun chỉ Onchocerca volvulus, cùng với các tình trạng da liễu phát sinh từ ký sinh trùng như chấy rận và ghẻ. Dược phẩm này được bào chế dưới dạng viên nén dùng đường uống và dạng bôi ngoài da. Việc tham vấn ý kiến bác sĩ chuyên khoa là điều kiện tiên quyết trước khi sử dụng ivermectin, bởi lẽ thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn và không được khuyến nghị cho phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú hoặc trẻ em dưới 5 tuổi.

Công dụng chính của Ivermectin

Ivermectin được ứng dụng rộng rãi nhờ vào các tác dụng điều trị sau:

Xử lý bệnh giun sán

Dược chất này được sử dụng để tiêu diệt nhiều chủng loại giun tròn khác nhau, nổi bật là giun chỉ Onchocerca, giun lươn (Strongyloides stercoralis), cùng với giun tóc, giun kim, giun đũa và giun móc. Tại Việt Nam, các bệnh lý do giun sán vẫn còn phổ biến ở một số khu vực, đặc biệt là vùng nông thôn. Theo thống kê từ Bộ Y tế, tỷ lệ nhiễm giun đũa, giun tóc và giun móc ở một số địa phương có thể lên tới 20-30% ở trẻ em. Ivermectin là một trong những lựa chọn hàng đầu trong các chương trình tẩy giun định kỳ tại cộng đồng.

Điều trị các vấn đề da liễu

Dạng bào chế dùng ngoài da của ivermectin được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm ký sinh trùng trên bề mặt da như chấy rận, ghẻ và tình trạng mụn trứng cá đỏ (rosacea). Bệnh ghẻ, một vấn đề sức khỏe cộng đồng ở Việt Nam, thường bùng phát ở các khu vực đông dân cư, trường học hoặc ký túc xá. Các sản phẩm chứa ivermectin dạng bôi đã chứng minh hiệu quả trong việc kiểm soát sự lây lan và giảm triệu chứng của bệnh ghẻ.

Hướng dẫn sử dụng và liều lượng

Ivermectin là một loại thuốc chỉ được cấp phát theo đơn và phải tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định từ bác sĩ.

  • Dạng viên uống thường được dùng với liều duy nhất. Tuy nhiên, việc tái điều trị định kỳ có thể cần thiết để duy trì hiệu quả tối ưu của thuốc.
  • Để đạt hiệu quả hấp thu tốt nhất, nên uống thuốc vào buổi sáng sớm khi bụng đói hoặc tránh ăn trong vòng 2 giờ trước và sau khi sử dụng thuốc. Một mẹo nhỏ là nên uống thuốc với một cốc nước đầy để hỗ trợ quá trình hấp thu.
  • Liều lượng cụ thể sẽ phụ thuộc vào cân nặng, loại ký sinh trùng cần điều trị và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Ví dụ, trong điều trị giun chỉ Onchocerca, liều thông thường là 150 mcg/kg cân nặng, được dùng một lần duy nhất.

Những lưu ý đặc biệt quan trọng

Người bệnh cần đặc biệt chú ý các điểm sau khi sử dụng ivermectin:

Thuốc kê đơn

Tuyệt đối không tự ý mua hoặc sử dụng ivermectin tại nhà khi chưa có chỉ định từ nhân viên y tế. Việc tự ý dùng thuốc có thể dẫn đến sử dụng sai liều lượng, không đúng chỉ định, gây ra các tác dụng phụ không mong muốn hoặc làm giảm hiệu quả điều trị. Tại các nhà thuốc ở Việt Nam, ivermectin được quản lý chặt chẽ và chỉ được bán khi có đơn của bác sĩ.

Đối tượng cần thận trọng

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Việc sử dụng không được khuyến nghị do thiếu dữ liệu lâm sàng về mức độ an toàn cho nhóm đối tượng này. Bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích và rủi ro trước khi quyết định kê đơn trong trường hợp thật sự cần thiết.
  • Trẻ em: Không áp dụng cho trẻ em dưới 5 tuổi hoặc trẻ có cân nặng dưới 15 kg. Đối với trẻ lớn hơn, liều lượng sẽ được điều chỉnh cẩn thận theo cân nặng.
  • Người dị ứng: Chống chỉ định hoàn toàn nếu có tiền sử mẫn cảm với ivermectin hoặc bất kỳ thành phần nào khác có trong công thức của thuốc.
  • Người có bệnh lý nền: Bệnh nhân mắc các bệnh về gan, thận hoặc có tiền sử động kinh cần thông báo cho bác sĩ để được đánh giá và điều chỉnh liều lượng phù hợp, hoặc cân nhắc lựa chọn phương pháp điều trị khác.

Tác dụng phụ

Một số phản ứng phụ có thể xuất hiện bao gồm sốt nhẹ, phát ban trên da, cảm giác ngứa ngáy, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn hoặc tiêu chảy. Những tác dụng phụ này thường là kết quả của phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với các ký sinh trùng đang bị tiêu diệt. Ví dụ, trong điều trị giun chỉ Onchocerca, phản ứng Mazzotti (sốt, đau đầu, đau cơ, phát ban, phù nề) là một tác dụng phụ thường gặp, xuất hiện do sự giải phóng các chất từ ký sinh trùng chết.

Nếu gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng như khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng, co giật, hoặc các phản ứng da nghiêm trọng, cần ngưng thuốc và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức tại các cơ sở y tế gần nhất như Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Chợ Rẫy, hoặc các trung tâm y tế tỉnh.

Tương tác thuốc

Ivermectin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc, hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng và các loại thảo dược.

Lưu ý bổ sung

  • Tuân thủ phác đồ: Luôn tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tăng hoặc giảm liều.
  • Kiểm tra sau điều trị: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra lại sau điều trị để đảm bảo ký sinh trùng đã được loại bỏ hoàn toàn.
  • Bảo quản: Bảo quản ivermectin ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt, xa tầm tay trẻ em.

Thông tin tham khảo. Hãy tham khảo bác sĩ.

Previous Post

HbA1c là gì? Ý nghĩa và chỉ số bình thường

Next Post

Nanami Kento JJK: Hồ sơ nhân vật, tính cách, vai trò

RelatedPosts

Chia Sẻ

Hera là gì? Nữ thần, mỹ phẩm, vệ tinh, tiểu hành tinh

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Ketoconazole: Công dụng, dạng dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

FPS là gì? Định nghĩa, ý nghĩa của FPS trong game

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Advil: Công dụng, cách dùng & lưu ý quan trọng

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Thận: Vị trí, Chức năng, Giải phẫu & Lọc Máu

Tháng 9 10, 2025
Chia Sẻ

Furosemide: Công dụng, cơ chế, liều dùng và lưu ý

Tháng 9 10, 2025
Next Post

Nanami Kento JJK: Hồ sơ nhân vật, tính cách, vai trò

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Liên Kết An Toàn

  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Giải Đáp
  • Chia Sẻ

Website giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác và dễ hiểu. Người dùng có thể đặt câu hỏi mọi lĩnh vực, nhận câu trả lời hữu ích từ chuyên gia đáng tin cậy.