macOS là hệ điều hành độc quyền được Apple phát triển dành riêng cho dòng máy tính Mac, bao gồm các thiết bị như MacBook, iMac và Mac mini. Nền tảng này nổi bật với giao diện trực quan, hiệu năng vận hành mượt mà, khả năng đồng bộ hóa mạnh mẽ trong hệ sinh thái Apple cùng hệ thống bảo mật vượt trội. Trải qua nhiều giai đoạn phát triển, hệ điều hành này đã có sự thay đổi về tên gọi, từ Mac OS X, đến OS X và hiện tại là macOS, nhằm mục đích đồng bộ hóa cách đặt tên với các sản phẩm khác của Apple như iOS, tvOS và iPadOS.
Đặc điểm chính của macOS
– Giao diện người dùng: macOS được thiết kế với giao diện hiện đại, tinh tế và tối giản, mang lại sự dễ dàng trong quá trình sử dụng nhờ cấu trúc logic và trực quan.
- Hệ sinh thái Apple: Khả năng đồng bộ hóa liền mạch giữa các thiết bị trong cùng hệ sinh thái Apple (Mac, iPhone, iPad) cung cấp một trải nghiệm người dùng thống nhất và hiệu quả.
- Hiệu năng mượt mà: Hệ điều hành macOS vận hành ổn định và trơn tru, ngay cả khi xử lý các tác vụ phức tạp, đảm bảo hiệu suất làm việc cao cho người dùng.
- Kho ứng dụng phong phú: Thông qua kho ứng dụng App Store, người dùng có thể thuận tiện tìm kiếm, tải về và sử dụng đa dạng các ứng dụng phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc công việc.
- Bảo mật cao: macOS tích hợp một hệ thống bảo mật tiên tiến, giúp bảo vệ người dùng một cách tối ưu trước các mối đe dọa như virus và phần mềm độc hại.
Các phiên bản tên gọi của macOS
– Mac OS X: Tên gọi này được áp dụng trong giai đoạn từ năm 2001 đến năm 2011.
- OS X: Phiên bản rút gọn của tên gọi được sử dụng từ năm 2012 đến năm 2015.
- macOS: Đây là tên gọi hiện tại, được đưa vào sử dụng từ năm 2016, hướng tới sự đồng nhất với các hệ điều hành khác của Apple.
Thiết bị sử dụng macOS
macOS được cài đặt và vận hành trên các thiết bị thuộc dòng máy tính Mac của Apple, bao gồm MacBook, iMac, Mac mini, Mac Pro và Mac Studio.
macOS là hệ điều hành độc quyền do Apple phát triển, chuyên biệt cho dòng máy tính Mac của hãng, bao gồm các thiết bị như MacBook, iMac và Mac mini. Nền tảng này nổi bật với giao diện trực quan, hiệu năng vận hành ổn định, khả năng đồng bộ hóa mạnh mẽ trong hệ sinh thái Apple cùng hệ thống bảo mật vượt trội. Trải qua nhiều giai đoạn phát triển, hệ điều hành này đã có sự thay đổi về tên gọi, từ Mac OS X, đến OS X và hiện tại là macOS, nhằm đồng bộ hóa cách đặt tên với các sản phẩm khác của Apple như iOS, tvOS và iPadOS.
Đặc điểm chính của macOS
macOS được xây dựng với những đặc tính riêng biệt, mang lại trải nghiệm độc đáo cho người dùng Apple:
Giao diện người dùng
macOS có giao diện hiện đại, tinh tế và tối giản. Thiết kế này giúp người dùng dễ dàng làm quen và thao tác nhờ cấu trúc logic và trực quan. Thanh Dock, Finder, và Spotlight là những công cụ quen thuộc, giúp người dùng truy cập ứng dụng và tìm kiếm thông tin nhanh chóng. Sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ trong thiết kế cũng góp phần tạo nên vẻ ngoài chuyên nghiệp cho macOS.
Hệ sinh thái Apple
Một trong những điểm mạnh của macOS là khả năng đồng bộ hóa liền mạch giữa các thiết bị trong cùng hệ sinh thái Apple (Mac, iPhone, iPad). Tính năng Handoff cho phép người dùng bắt đầu một tác vụ trên iPhone và tiếp tục trên Mac mà không bị gián đoạn. Continuity Camera giúp chụp ảnh bằng iPhone và xem ngay trên Mac. AirDrop đơn giản hóa việc chia sẻ file giữa các thiết bị. Sự kết nối này tạo ra một trải nghiệm người dùng thống nhất và hiệu quả. Nhiều người dùng tại Việt Nam, đặc biệt là giới trẻ và dân văn phòng, ưa chuộng hệ sinh thái này vì sự tiện lợi trong công việc và giải trí cá nhân.
Hiệu năng ổn định
Hệ điều hành macOS vận hành ổn định và trơn tru, ngay cả khi xử lý các tác vụ phức tạp như chỉnh sửa video 4K, thiết kế đồ họa hay lập trình. Việc Apple kiểm soát cả phần cứng và phần mềm cho phép tối ưu hóa hiệu suất, giảm thiểu tình trạng giật lag. Ví dụ, trên các dòng MacBook Pro dùng chip M1 hoặc M2, người dùng có thể chạy đồng thời nhiều ứng dụng nặng như Final Cut Pro và Adobe Photoshop mà vẫn duy trì hiệu suất cao.
Kho ứng dụng phong phú
Thông qua kho ứng dụng App Store, người dùng có thể thuận tiện tìm kiếm, tải về và sử dụng đa dạng các ứng dụng phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc công việc. Từ các ứng dụng năng suất như Pages, Numbers, Keynote đến các ứng dụng sáng tạo như Logic Pro, GarageBand, hay các công cụ phát triển phần mềm. Ngoài ra, nhiều ứng dụng phổ biến toàn cầu như Microsoft Office, Google Chrome, Zoom cũng có phiên bản tối ưu cho macOS. Thị trường ứng dụng tại Việt Nam cũng chứng kiến sự phát triển của nhiều ứng dụng nội địa tương thích với macOS, phục vụ nhu cầu đặc thù của người dùng.
Bảo mật cao
macOS tích hợp một hệ thống bảo mật tiên tiến, giúp bảo vệ người dùng một cách tối ưu trước các mối đe dọa như virus và phần mềm độc hại. Các tính năng như Gatekeeper kiểm tra ứng dụng trước khi cài đặt, System Integrity Protection (SIP) bảo vệ các tệp hệ thống quan trọng, và mã hóa FileVault giúp bảo vệ dữ liệu trên ổ cứng. Mặc dù không có hệ điều hành nào hoàn toàn miễn nhiễm với các cuộc tấn công mạng, macOS được đánh giá là một trong những nền tảng có độ bảo mật cao, giảm thiểu rủi ro cho người dùng.
Các phiên bản tên gọi của macOS
Lịch sử phát triển của macOS gắn liền với sự thay đổi về tên gọi, phản ánh chiến lược phát triển và đồng bộ hóa thương hiệu của Apple:
- Mac OS X (2001 – 2011): Đây là tên gọi được áp dụng trong giai đoạn đầu của hệ điều hành dựa trên UNIX cho máy Mac. Các phiên bản nổi bật trong giai đoạn này thường được đặt tên theo các loài mèo lớn như Cheetah, Puma, Jaguar, Panther, Tiger, Leopard, Snow Leopard, Lion.
- OS X (2012 – 2015): Apple rút gọn tên gọi thành OS X, bắt đầu từ phiên bản OS X Mountain Lion. Các phiên bản tiếp theo được đặt tên theo các địa danh ở California như Mavericks, Yosemite, El Capitan. Việc đổi tên này nhằm đơn giản hóa và chuẩn bị cho sự chuyển đổi sau này.
- macOS (2016 – nay): Đây là tên gọi hiện tại, được đưa vào sử dụng từ năm 2016 với phiên bản macOS Sierra. Sự thay đổi này nhằm mục đích đồng nhất cách đặt tên với các hệ điều hành khác của Apple như iOS (cho iPhone), tvOS (cho Apple TV) và watchOS (cho Apple Watch). Các phiên bản gần đây tiếp tục sử dụng tên địa danh như macOS Ventura, macOS Sonoma.
Thiết bị sử dụng macOS
macOS được cài đặt và vận hành độc quyền trên các thiết bị thuộc dòng máy tính Mac của Apple. Các dòng sản phẩm này bao gồm:
- MacBook: Bao gồm MacBook Air và MacBook Pro, là dòng máy tính xách tay phổ biến, được sử dụng rộng rãi bởi sinh viên, nhân viên văn phòng và các chuyên gia sáng tạo.
- iMac: Máy tính để bàn “all-in-one” (tất cả trong một), tích hợp màn hình và phần cứng vào một thiết bị duy nhất, phù hợp cho gia đình và văn phòng.
- Mac mini: Máy tính để bàn nhỏ gọn, không kèm màn hình, bàn phím và chuột, lý tưởng cho những người muốn tùy chỉnh thiết lập của riêng mình hoặc dùng làm máy chủ cá nhân.
- Mac Pro: Dòng máy tính để bàn mạnh mẽ nhất của Apple, nhắm đến đối tượng người dùng chuyên nghiệp cần hiệu năng xử lý cực cao cho các tác vụ như dựng phim, đồ họa 3D.
- Mac Studio: Một dòng máy tính để bàn mới hơn, nằm giữa Mac mini và Mac Pro về hiệu năng, được thiết kế cho các nhà sáng tạo nội dung và kỹ sư.
Các thiết bị này, dù có cấu hình và mục đích sử dụng khác nhau, đều chạy trên hệ điều hành macOS, mang lại trải nghiệm nhất quán và tối ưu. Sự kết hợp chặt chẽ giữa phần cứng và phần mềm là yếu tố quan trọng giúp macOS duy trì hiệu suất và độ ổn định cao.
Phiên bản macOS mới nhất là bao nhiêu?
Phiên bản mới nhất tính tới hiện tại là MacOS 13 được phát hành vào gần cuối tháng 10 năm 2022. Thay đổi được nhận thấy là System Preferences giúp người dùng quản lý máy tính của mình dễ dàng hơn.
MacBook Air 2017 chạy hệ điều hành gì?
Hệ điều hành mới nhất hiện đang chạy trên MacBook Air 2017 là macOS Ventura.
Làm sao để update macOS?
Trên máy Mac của bạn, hãy chọn menu Apple > Cài đặt hệ thống, sau đó bấm vào Cài đặt chung trong thanh bên. (Có thể bạn cần phải cuộn xuống). Bấm vào Cập nhật phần mềm. Mở cài đặt Cập nhật phần mềm cho tôi. Bấm vào. … Bấm vào Xong.
Mac chạy hệ điều hành gì?
Máy Mac dùng hệ điều hành macOS, là hệ điều hành được Apple phát triển và cài đặt mặc định trên các thiết bị Mac như MacBook, iMac, Mac Mini, và Mac Pro. macOS được thiết kế để mang lại trải nghiệm mượt mà, ổn định, bảo mật cao và có khả năng đồng bộ tốt với các thiết bị Apple khác trong cùng hệ sinh thái.