Peptide là gì? Công dụng và vai trò của Peptide với làn da

Milo
...
7 phút đọc
0 lượt xem
Detailed view of a semaglutide injection pen, commonly used for diabetes treatment, on a plain background.

Peptide là những chuỗi acid amin ngắn, đóng vai trò then chốt trong việc kích thích cơ thể sản sinh các protein thiết yếu như collagen và elastin, hai thành phần chủ chốt kiến tạo cấu trúc và duy trì độ đàn hồi của làn da. Những chuỗi phân tử này có thể được cơ thể tự tổng hợp hoặc được bổ sung thông qua các sản phẩm chăm sóc da chuyên biệt và chế độ dinh dưỡng, góp phần hiệu quả vào quá trình đẩy lùi lão hóa, làm săn chắc da và cải thiện đáng kể các vấn đề về da liễu.

Cấu trúc và Cơ chế hoạt động

  • Tạo thành chuỗi axit amin: Các phân tử peptide được hình thành khi các axit amin liên kết chặt chẽ với nhau thông qua liên kết peptide, tạo nên một chuỗi nhất định.
  • Vai trò sinh hóa: Những chuỗi axit amin này có khả năng kết hợp để hình thành các protein cụ thể. Trong môi trường cơ thể, chúng hoạt động như những "tín hiệu truyền tin", thúc đẩy các tế bào thực hiện đúng chức năng của mình, điển hình là quá trình tổng hợp collagen.

Công dụng của peptide đối với làn da

  • Thúc đẩy sự hình thành collagen và elastin: Peptide khuyến khích các tế bào da sản xuất collagen và elastin, hai loại protein cực kỳ cần thiết để duy trì làn da săn chắc, có độ đàn hồi và khỏe mạnh.
  • Chống lại quá trình lão hóa: Bằng cách hỗ trợ tích cực sản xuất collagen, peptide góp phần làm chậm quá trình lão hóa da tự nhiên, giảm thiểu hiệu quả sự xuất hiện của các nếp nhăn li ti và mang lại vẻ ngoài trẻ trung hơn cho làn da.
  • Cải thiện cấu trúc da: Peptide đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc tổng thể của da, giúp làn da trở nên mịn màng và được cấp ẩm tốt hơn.

Các loại peptide phổ biến

Hiện có nhiều dạng peptide khác nhau, mỗi loại đảm nhận những chức năng riêng biệt, bao gồm:

  • Peptide ức chế dẫn truyền thần kinh: Có tác dụng làm giảm co cơ, từ đó làm mềm các nếp nhăn động trên bề mặt da.
  • Peptide nhận tín hiệu: Thực hiện chức năng kích thích sản xuất collagen và elastin, qua đó làm chậm quá trình lão hóa da.
  • Peptide vận chuyển: Cung cấp các khoáng chất cần thiết cho quá trình sản sinh collagen và các nguyên tố vi lượng khác, giúp da duy trì sự khỏe mạnh từ sâu bên trong.
  • Peptide ức chế Enzyme: Ngăn chặn sự phân hủy collagen tự nhiên của cơ thể, hỗ trợ duy trì bền vững cấu trúc da. Lưu ý: Để đạt hiệu quả tối ưu, nên kết hợp peptide với các hoạt chất dưỡng ẩm khác.

Peptide là những chuỗi acid amin ngắn, đóng vai trò then chốt trong việc kích thích cơ thể sản sinh các protein thiết yếu như collagen và elastin. Đây là hai thành phần chủ chốt kiến tạo cấu trúc và duy trì độ đàn hồi của làn da. Những chuỗi phân tử này có thể được cơ thể tự tổng hợp hoặc được bổ sung thông qua các sản phẩm chăm sóc da chuyên biệt và chế độ dinh dưỡng, góp phần hiệu quả vào quá trình đẩy lùi lão hóa, làm săn chắc da và cải thiện đáng kể các vấn đề về da liễu.

Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm Việt Nam, các sản phẩm chứa peptide ngày càng được ưa chuộng, từ các thương hiệu quốc tế cao cấp cho đến những nhãn hàng nội địa như Cocoon hay Lam Thảo Cosmetics, đều chú trọng đưa peptide vào công thức sản phẩm để đáp ứng nhu cầu làm đẹp của người tiêu dùng.

Cấu trúc và Cơ chế hoạt động của Peptide

Tạo thành chuỗi axit amin

Các phân tử peptide được hình thành khi các axit amin liên kết chặt chẽ với nhau thông qua liên kết peptide, tạo nên một chuỗi nhất định. Tùy thuộc vào số lượng axit amin, peptide có thể được gọi là dipeptide (2 axit amin), tripeptide (3 axit amin), oligopeptide (2-20 axit amin) hoặc polypeptide (hơn 20 axit amin).

Vai trò sinh hóa

Những chuỗi axit amin này có khả năng kết hợp để hình thành các protein cụ thể. Trong môi trường cơ thể, chúng hoạt động như những "tín hiệu truyền tin", thúc đẩy các tế bào thực hiện đúng chức năng của mình, điển hình là quá trình tổng hợp collagen. Khi da bị tổn thương hoặc có dấu hiệu lão hóa, các peptide sẽ gửi tín hiệu đến các tế bào để tăng cường sản xuất protein, giúp phục hồi và tái tạo da.

Công dụng của peptide đối với làn da

Peptide mang lại nhiều lợi ích cho làn da, trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều sản phẩm chăm sóc da hiện đại.

Thúc đẩy sự hình thành collagen và elastin

Peptide khuyến khích các tế bào da sản xuất collagen và elastin, hai loại protein cực kỳ cần thiết để duy trì làn da săn chắc, có độ đàn hồi và khỏe mạnh. Collagen chiếm khoảng 75-80% cấu trúc da, trong khi elastin giúp da có khả năng phục hồi sau khi kéo giãn. Khi lượng collagen và elastin giảm dần theo tuổi tác, da sẽ xuất hiện nếp nhăn và chảy xệ. Bổ sung peptide giúp bù đắp sự thiếu hụt này, giữ cho da luôn căng mịn.

Chống lại quá trình lão hóa

Bằng cách hỗ trợ tích cực sản xuất collagen, peptide góp phần làm chậm quá trình lão hóa da tự nhiên, giảm thiểu hiệu quả sự xuất hiện của các nếp nhăn li ti và mang lại vẻ ngoài trẻ trung hơn cho làn da. Nghiên cứu cho thấy, việc sử dụng các sản phẩm chứa peptide trong 8-12 tuần có thể giảm độ sâu nếp nhăn lên đến 20-30%. Các sản phẩm serum chống lão hóa tại Việt Nam của các thương hiệu như Olay, Rohto Hada Labo thường có chứa peptide trong danh sách thành phần chính.

Cải thiện cấu trúc da

Peptide đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc tổng thể của da, giúp làn da trở nên mịn màng và được cấp ẩm tốt hơn. Chúng giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da, giảm mất nước qua biểu bì, từ đó giữ ẩm cho da hiệu quả. Một làn da đủ ẩm sẽ ít bị kích ứng và khô ráp hơn.

Các loại peptide phổ biến

Hiện có nhiều dạng peptide khác nhau, mỗi loại đảm nhận những chức năng riêng biệt trong việc chăm sóc da.

Peptide ức chế dẫn truyền thần kinh

Có tác dụng làm giảm co cơ, từ đó làm mềm các nếp nhăn động trên bề mặt da. Loại peptide này hoạt động tương tự như botox nhưng ở mức độ nhẹ hơn, giúp thư giãn cơ mặt và làm mờ các nếp nhăn do biểu cảm như nếp nhăn trán, khóe mắt. Acetyl Hexapeptide-8 là một ví dụ điển hình của loại peptide này, thường được tìm thấy trong các sản phẩm serum và kem dưỡng chống lão hóa.

Peptide nhận tín hiệu

Thực hiện chức năng kích thích sản xuất collagen và elastin, qua đó làm chậm quá trình lão hóa da. Đây là loại peptide phổ biến nhất, hoạt động bằng cách "ra lệnh" cho các tế bào da tăng cường sản xuất các protein cấu trúc. Palmitoyl Pentapeptide-4 (Matrixyl) là một trong những peptide tín hiệu được nghiên cứu rộng rãi và chứng minh hiệu quả trong việc kích thích sản xuất collagen.

Peptide vận chuyển

Cung cấp các khoáng chất cần thiết cho quá trình sản sinh collagen và các nguyên tố vi lượng khác, giúp da duy trì sự khỏe mạnh từ sâu bên trong. Đồng peptide (Copper Peptides) là một ví dụ điển hình. Đồng là một khoáng chất quan trọng cho quá trình tổng hợp collagen và elastin, đồng thời có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa. Tại các spa và phòng khám da liễu ở TP.HCM và Hà Nội, các liệu trình chăm sóc da có sử dụng sản phẩm chứa đồng peptide ngày càng được ưa chuộng để hỗ trợ phục hồi da sau các liệu pháp laser hoặc peel.

Peptide ức chế Enzyme

Ngăn chặn sự phân hủy collagen tự nhiên của cơ thể, hỗ trợ duy trì bền vững cấu trúc da. Các enzyme như metalloproteinase (MMP) có thể phá vỡ collagen và elastin, đẩy nhanh quá trình lão hóa. Peptide ức chế enzyme giúp ngăn chặn hoạt động của các enzyme này, bảo vệ cấu trúc da khỏi bị tổn thương.

Cách bổ sung peptide hiệu quả

Để đạt hiệu quả tối ưu, nên kết hợp peptide với các hoạt chất dưỡng ẩm khác như Hyaluronic Acid, Glycerin để tăng cường khả năng giữ ẩm và thẩm thấu. Khi lựa chọn sản phẩm, nên tìm kiếm các sản phẩm có nồng độ peptide thích hợp, thường được ghi rõ trên bao bì. Ngoài ra, việc sử dụng đều đặn và kiên trì là yếu tố quan trọng để thấy được sự cải thiện rõ rệt trên làn da.

Tại Việt Nam, người tiêu dùng có thể dễ dàng tìm thấy các sản phẩm chứa peptide từ các thương hiệu quốc tế như The Ordinary, Paula's Choice, Timeless hay các thương hiệu nội địa đang dần khẳng định vị thế như Klairs, SkinCeuticals qua các kênh phân phối chính hãng hoặc các sàn thương mại điện tử lớn như Shopee, Lazada với mức giá dao động từ 300.000 VNĐ đến hơn 2.000.000 VNĐ tùy thuộc vào thương hiệu và nồng độ peptide.

Peptide đã chứng minh được vai trò quan trọng trong việc duy trì và cải thiện sức khỏe làn da, trở thành một trong những hoạt chất được săn đón nhất trong ngành công nghiệp mỹ phẩm hiện nay.

Thông tin tham khảo. Hãy tham khảo bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu để có lời khuyên phù hợp với tình trạng da của bạn.

Quay lại trang chủ

Bình luận (8)

H
Hồ Thảo
...

Peptit là chất gì?

P
Phạm Minh
...

@Thảo Peptide (từ tiếng Hy Lạp πεπτός, nghĩa là "tiêu hóa", xuất phát từ πέσσειν, "tiêu hóa") là những hợp chất chứa từ 2 đến 50 gốc α-amino acid liên kết với nhau bằng các liên kết peptide. Hai đầu của một polypeptide, một gọi là đầu N hay đầu tận cùng amino, và một đầu khác gọi là đầu C hay đầu tận cùng carboxyl.

N
Nguyễn Lan
...

Peptide không nên kết hợp với gì?

V
Vũ Long
...

@Lan Peptide là một thành phần cực kì kém bền vững thường các nhãn hàng như The Ordinary khuyên những hàng Peptide của họ không nên thoa chung với vitamin C, những loại acid amin, AHA, BHA.

H
Hoàng Đức
...

Peptide có tác dụng gì trong mỹ phẩm?

Đ
Đỗ Hương
...

@Đức Peptide có tác dụng thúc đẩy sản sinh collagen và ức chế quá trình lão hóa, chúng còn có thể làm mờ nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi cho da. Peptide được xem là một trong những hoạt chất quan trọng trong cơ thể và là thành phần chính của nhiều loại kem dưỡng da hiện nay.

V
Võ Phương
...

Peptide chiết xuất từ đâu?

T
Trần Việt
...

@Phương Thông thường, inhibitor peptide thường được chiết xuất dưới dạng Argireline (acetyl hexapeptide-8 hoặc acetyl hexapeptide-3, Lipotec); Signal Peptide (Peptide nhận tín hiệu): Peptide này xuất hiện phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, có tác dụng kích thích hoặc ức chế hoạt động tế bào.

Để lại bình luận

Related Posts

AR là gì? Khám phá Thực tế tăng cường & Ứng dụng

AR, viết tắt của Augmented Reality (Thực tế tăng cường), là một công nghệ tiên tiến tích hợp thế giới hiện thực cùng với các yếu tố ảo được máy tính hình thành. Công nghệ này làm phong phú thêm trải nghiệm người dùng bằng cách phủ lên khung cảnh thực các thông tin hoặc đối tượng kỹ thuật số, ví dụ như hình ảnh, video hay các thông tin bổ sung. AR hoạt động dựa trên việc sử dụng camera và cảm biến để nhận diện môi trường xung quanh, sau đó hiển thị trực tiếp các đối tượng 3D này trên màn hình thiết bị di động hoặc kính AR chuyên dụng, cho phép người dùng tương tác trong không gian thực với thế giới ảo một cách liền mạch. Cách thức hoạt động của AR Thiết bị nền tảng: AR vận hành dựa trên các thiết bị được trang bị camera và cảm biến, bao gồm điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc các loại kính AR chuyên dụng. Phân tích không gian: Camera và các cảm biến sẽ tiến hành nhận diện và phân tích tỉ mỉ không gian vật lý bao quanh. Tạo dựng và tích hợp nội dung ảo: Máy tính sẽ hình thành các đối tượng ảo, sau đó tích hợp chúng lên cảnh vật thực để tạo nên hiệu ứng trực quan sống động. Tương tác: Người dùng có thể tương tác với các đối tượng ảo này thông qua thiết bị của mình, mở ra một chiều không gian trải nghiệm mới. Ứng dụng phổ biến của AR Giải trí: Các trò chơi điển hình như Pokémon GO minh họa rõ nét việc các sinh vật ảo xuất hiện trong môi trường thực, nơi người chơi dễ dàng tương tác với chúng. Bán lẻ: Công nghệ này cho phép khách hàng "thử" sản phẩm, chẳng hạn như đồ nội thất, ngay trong chính ngôi nhà của mình trước khi quyết định mua, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi lên đến khoảng 15-20% . Giáo dục: AR cung cấp thông tin bổ sung, hình ảnh 3D chi tiết hoặc các mô phỏng trực quan trong sách giáo khoa, khiến việc học trở nên sinh động và dễ tiếp thu hơn. Công nghiệp: Được áp dụng để hướng dẫn sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị phức tạp, hoặc cung cấp mô hình 3D cho các chuyên gia y tế nhằm xem xét chính xác tình trạng bệnh lý, rút ngắn thời gian chẩn đoán đáng kể .

Chức danh là gì? Phân biệt chức danh và chức vụ chuẩn nhất

Chức danh là một danh hiệu, vị trí hoặc vai trò được một tổ chức hoặc tập thể hợp pháp công nhận, phản ánh trình độ chuyên môn, năng lực, hoặc địa vị của một cá nhân trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ điển hình về chức danh bao gồm "bác sĩ", "kỹ sư", "tiến sĩ", "giáo viên", hay "Giám đốc" đã được công nhận. Phân biệt chức danh và chức vụ Chức danh là sự công nhận về học hàm, học vị, năng lực chuyên môn hoặc trình độ cá nhân. Nó thường gắn bó với mỗi cá nhân trong suốt sự nghiệp, cho dù họ có thay đổi vị trí công việc hay không. Chức vụ là vai trò cụ thể, quyền hạn và trách nhiệm mà một cá nhân đảm nhiệm trong một tổ chức tại một thời điểm nhất định. Chức vụ có thể được điều chỉnh khi người đó luân chuyển hoặc được thăng tiến trong cấu trúc tổ chức. Ví dụ minh họa Chức danh : Bác sĩ, Kỹ sư, Tiến sĩ. Chức vụ : Chủ tịch nước, Tổng Giám đốc, Trưởng phòng. Ý nghĩa của chức danh Đối với người lao động : Giúp nâng cao giá trị cá nhân, tạo động lực làm việc mạnh mẽ và củng cố trách nhiệm với nghề nghiệp. Một chức danh được công nhận còn có thể mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp trong tương lai. Đối với doanh nghiệp : Xác định rõ ràng nhiệm vụ, tạo cơ sở vững chắc cho việc tuyển dụng, quản lý và đánh giá hiệu suất nhân viên. Đồng thời, đây cũng là yếu tố quan trọng giúp thu hút nhân tài chất lượng. Đối với khách hàng : Mang lại cảm giác an tâm và tôn trọng khi giao tiếp với những cá nhân có địa vị hoặc chuyên môn cao. Tránh nhầm lẫn chức danh với chức vụ để đảm bảo giao tiếp hiệu quả.

Flashing Fangirl là Gì? Hiểu Rõ Thuật Ngữ Tiêu Cực Này

" Flashing fangirl " là thuật ngữ được sử dụng để mô tả một nữ hâm mộ có hành vi phơi bày cơ thể hoặc các bộ phận nhạy cảm một cách nhanh chóng và không phù hợp tại các sự kiện công cộng như hòa nhạc, buổi gặp gỡ thần tượng hoặc giải đấu thể thao. Thuật ngữ này hàm ý tiêu cực, ám chỉ hành vi thiếu tôn trọng và có thể bị nhận định là quấy rối. Nguồn gốc và ý nghĩa "Flashing" : Chỉ hành động phơi bày nhanh chóng và bất ngờ. "Fangirl" : Một người hâm mộ nữ cuồng nhiệt, thường thể hiện sự ngưỡng mộ mãnh liệt đối với thần tượng của mình. Các biểu hiện của "flashing fangirl" Hành động phơi bày cơ thể trực tiếp: Các fan nữ thực hiện hành vi hớ hênh, phơi bày các phần cơ thể nhạy cảm tại nơi công cộng nhằm thu hút sự chú ý. Tập trung camera vào fan nữ nổi bật: Khái niệm này còn được mở rộng để bao gồm những đoạn livestream hoặc video ưu tiên ghi hình các fan nữ có vẻ ngoài hấp dẫn hoặc trang phục nổi bật trong đám đông khán giả, đặc biệt trong các sự kiện thể thao và eSports. Điều này tạo nên một hình ảnh khác biệt so với hành vi phơi bày cơ thể nguyên thủy. Ý nghĩa tiêu cực Hành vi của "flashing fangirl" thường bị xem là thiếu tôn trọng và tạo ra một ấn tượng không mấy tích cực về cộng đồng người hâm mộ. Nó cũng có thể bị đánh giá là một dạng quấy rối, gây ảnh hưởng đến quyền riêng tư và sự an toàn của những người xung quanh, đồng thời có nguy cơ gây ra sự khó chịu cho nhiều người.

Regular là gì? Giải mã ý nghĩa và ứng dụng phổ biến

Regular là gì? Giải mã ý nghĩa và ứng dụng phổ biến Thuật ngữ "regular" xuất hiện thường xuyên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hội thoại đời thường đến các thuật ngữ chuyên ngành. Hiểu rõ "regular là gì" giúp phân biệt các sắc thái nghĩa và áp dụng chính xác trong từng trường hợp. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các ý nghĩa của "regular" và cách cụm từ này được dùng trong tiếng Việt, đi kèm các ví dụ cụ thể tại Việt Nam. Ý nghĩa cơ bản của "Regular" "Regular" có gốc từ tiếng Latin "regula", có nghĩa là "quy tắc" hoặc "khuôn mẫu". Từ đó, nó mang ý nghĩa chung về sự tuân thủ quy tắc, sự đều đặn, hoặc tính trung bình so với một nhóm. 1. Sự đều đặn, thường xuyên

Baka là gì? Giải mã ý nghĩa và cách dùng từ "baka" trong tiếng Nhật

Baka (馬鹿/ばか/バカ) là một từ tiếng Nhật mang ý nghĩa "ngu ngốc," "ngu xuẩn," hoặc "kẻ ngốc." Tùy thuộc vào bối cảnh giao tiếp và âm điệu, cách diễn đạt này có thể được áp dụng như một lời mắng yêu, một câu bông đùa nhẹ nhàng hoặc một sự lăng mạ nghiêm trọng. Sự đa dạng trong sắc thái sử dụng đòi hỏi người dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng để tránh hiểu lầm. Phân tích chi tiết về từ "Baka": Ý nghĩa cốt lõi: "Baka" chủ yếu ám chỉ sự thiếu thông minh, đần độn hoặc hành vi ngốc nghếch. Cách thức vận dụng: Từ này có thể được sử dụng như một tính từ (ví dụ: baka na hito – người ngốc nghếch) hoặc đóng vai trò như một danh từ độc lập (ví dụ: baka – đồ ngốc). Đa dạng sắc thái cảm xúc: - Thân mật/Đùa cợt: Trong các mối quan hệ gần gũi như bạn bè thân thiết hoặc thành viên gia đình, "baka" thường được dùng để trêu chọc một cách trìu mến khi ai đó thực hiện hành động gì đó buồn cười hoặc ngớ ngẩn. Đây là cách thể hiện sự quan tâm một cách nhẹ nhàng. - Nghiêm trọng/Xúc phạm: Ngược lại, trong những tình huống cần sự nghiêm túc hoặc khi có sự tức giận, "baka" có thể trở thành một sự lăng mạ nặng nề, thể hiện sự khinh thường sâu sắc. Một lưu ý nhỏ là người nước ngoài nên hạn chế sử dụng từ này khi chưa hiểu rõ ngữ cảnh văn hóa để tránh gây hiểu lầm nghiêm trọng. Biến thể chữ viết: Từ "Baka" có thể được thể hiện qua ba dạng chữ viết tiếng Nhật: chữ Hán (Kanji: 馬鹿), chữ mềm (Hiragana: ばか), hoặc chữ in hoa (Katakana: バカ). Các cụm từ ví dụ phổ biến: - Baka yarou (馬鹿野郎/ばかやろう): Đây là một cụm từ mang tính xúc phạm cao hơn, có thể dịch là "thằng đại ngốc" hoặc "đồ ngu xuẩn tột độ." - Oi oi oi baka: Cụm từ này thường được dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên, nghi ngờ hoặc đôi khi là sự bực tức một cách hài hước, mang ý nghĩa "Này, này, này, đồ ngốc!" Nó thường đi kèm với ngữ điệu và biểu cảm khuôn mặt phù hợp.

L
Lagivietnam

Lagivietnam là website chuyên cung cấp các thông tin giải đáp tất cả các thắc mắc cho mọi người

© 2025 Lagivietnam. All rights reserved. Made with ❤️ in Vietnam.