Hỏi Đáp

Three children sitting indoors, cutting colorful paper for a school art project.
Hỏi Đáp

AR là gì? Khám phá Thực tế tăng cường & Ứng dụng

Milo...
0 Comments

AR, viết tắt của Augmented Reality (Thực tế tăng cường), là một công nghệ tiên tiến tích hợp thế giới hiện thực cùng với các yếu tố ảo được máy tính hình thành. Công nghệ này làm phong phú thêm trải nghiệm người dùng bằng cách phủ lên khung cảnh thực các thông tin hoặc đối tượng kỹ thuật số, ví dụ như hình ảnh, video hay các thông tin bổ sung. AR hoạt động dựa trên việc sử dụng camera và cảm biến để nhận diện môi trường xung quanh, sau đó hiển thị trực tiếp các đối tượng 3D này trên màn hình thiết bị di động hoặc kính AR chuyên dụng, cho phép người dùng tương tác trong không gian thực với thế giới ảo một cách liền mạch. Cách thức hoạt động của AR Thiết bị nền tảng: AR vận hành dựa trên các thiết bị được trang bị camera và cảm biến, bao gồm điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc các loại kính AR chuyên dụng. Phân tích không gian: Camera và các cảm biến sẽ tiến hành nhận diện và phân tích tỉ mỉ không gian vật lý bao quanh. Tạo dựng và tích hợp nội dung ảo: Máy tính sẽ hình thành các đối tượng ảo, sau đó tích hợp chúng lên cảnh vật thực để tạo nên hiệu ứng trực quan sống động. Tương tác: Người dùng có thể tương tác với các đối tượng ảo này thông qua thiết bị của mình, mở ra một chiều không gian trải nghiệm mới. Ứng dụng phổ biến của AR Giải trí: Các trò chơi điển hình như Pokémon GO minh họa rõ nét việc các sinh vật ảo xuất hiện trong môi trường thực, nơi người chơi dễ dàng tương tác với chúng. Bán lẻ: Công nghệ này cho phép khách hàng "thử" sản phẩm, chẳng hạn như đồ nội thất, ngay trong chính ngôi nhà của mình trước khi quyết định mua, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi lên đến khoảng 15-20% . Giáo dục: AR cung cấp thông tin bổ sung, hình ảnh 3D chi tiết hoặc các mô phỏng trực quan trong sách giáo khoa, khiến việc học trở nên sinh động và dễ tiếp thu hơn. Công nghiệp: Được áp dụng để hướng dẫn sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị phức tạp, hoặc cung cấp mô hình 3D cho các chuyên gia y tế nhằm xem xét chính xác tình trạng bệnh lý, rút ngắn thời gian chẩn đoán đáng kể .

A man in a suit presenting a blank business card for corporate usage.
Hỏi Đáp

Chức danh là gì? Phân biệt chức danh và chức vụ chuẩn nhất

Milo...
0 Comments

Chức danh là một danh hiệu, vị trí hoặc vai trò được một tổ chức hoặc tập thể hợp pháp công nhận, phản ánh trình độ chuyên môn, năng lực, hoặc địa vị của một cá nhân trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ điển hình về chức danh bao gồm "bác sĩ", "kỹ sư", "tiến sĩ", "giáo viên", hay "Giám đốc" đã được công nhận. Phân biệt chức danh và chức vụ Chức danh là sự công nhận về học hàm, học vị, năng lực chuyên môn hoặc trình độ cá nhân. Nó thường gắn bó với mỗi cá nhân trong suốt sự nghiệp, cho dù họ có thay đổi vị trí công việc hay không. Chức vụ là vai trò cụ thể, quyền hạn và trách nhiệm mà một cá nhân đảm nhiệm trong một tổ chức tại một thời điểm nhất định. Chức vụ có thể được điều chỉnh khi người đó luân chuyển hoặc được thăng tiến trong cấu trúc tổ chức. Ví dụ minh họa Chức danh : Bác sĩ, Kỹ sư, Tiến sĩ. Chức vụ : Chủ tịch nước, Tổng Giám đốc, Trưởng phòng. Ý nghĩa của chức danh Đối với người lao động : Giúp nâng cao giá trị cá nhân, tạo động lực làm việc mạnh mẽ và củng cố trách nhiệm với nghề nghiệp. Một chức danh được công nhận còn có thể mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp trong tương lai. Đối với doanh nghiệp : Xác định rõ ràng nhiệm vụ, tạo cơ sở vững chắc cho việc tuyển dụng, quản lý và đánh giá hiệu suất nhân viên. Đồng thời, đây cũng là yếu tố quan trọng giúp thu hút nhân tài chất lượng. Đối với khách hàng : Mang lại cảm giác an tâm và tôn trọng khi giao tiếp với những cá nhân có địa vị hoặc chuyên môn cao. Tránh nhầm lẫn chức danh với chức vụ để đảm bảo giao tiếp hiệu quả.

Close-up of bright sparks igniting and streaking across a black background.
Hỏi Đáp

Flashing Fangirl là Gì? Hiểu Rõ Thuật Ngữ Tiêu Cực Này

Milo...
0 Comments

" Flashing fangirl " là thuật ngữ được sử dụng để mô tả một nữ hâm mộ có hành vi phơi bày cơ thể hoặc các bộ phận nhạy cảm một cách nhanh chóng và không phù hợp tại các sự kiện công cộng như hòa nhạc, buổi gặp gỡ thần tượng hoặc giải đấu thể thao. Thuật ngữ này hàm ý tiêu cực, ám chỉ hành vi thiếu tôn trọng và có thể bị nhận định là quấy rối. Nguồn gốc và ý nghĩa "Flashing" : Chỉ hành động phơi bày nhanh chóng và bất ngờ. "Fangirl" : Một người hâm mộ nữ cuồng nhiệt, thường thể hiện sự ngưỡng mộ mãnh liệt đối với thần tượng của mình. Các biểu hiện của "flashing fangirl" Hành động phơi bày cơ thể trực tiếp: Các fan nữ thực hiện hành vi hớ hênh, phơi bày các phần cơ thể nhạy cảm tại nơi công cộng nhằm thu hút sự chú ý. Tập trung camera vào fan nữ nổi bật: Khái niệm này còn được mở rộng để bao gồm những đoạn livestream hoặc video ưu tiên ghi hình các fan nữ có vẻ ngoài hấp dẫn hoặc trang phục nổi bật trong đám đông khán giả, đặc biệt trong các sự kiện thể thao và eSports. Điều này tạo nên một hình ảnh khác biệt so với hành vi phơi bày cơ thể nguyên thủy. Ý nghĩa tiêu cực Hành vi của "flashing fangirl" thường bị xem là thiếu tôn trọng và tạo ra một ấn tượng không mấy tích cực về cộng đồng người hâm mộ. Nó cũng có thể bị đánh giá là một dạng quấy rối, gây ảnh hưởng đến quyền riêng tư và sự an toàn của những người xung quanh, đồng thời có nguy cơ gây ra sự khó chịu cho nhiều người.

Detailed view of a semaglutide injection pen, commonly used for diabetes treatment, on a plain background.
Hỏi Đáp

Peptide là gì? Công dụng và vai trò của Peptide với làn da

Milo...
0 Comments

Peptide là những chuỗi acid amin ngắn, đóng vai trò then chốt trong việc kích thích cơ thể sản sinh các protein thiết yếu như collagen và elastin, hai thành phần chủ chốt kiến tạo cấu trúc và duy trì độ đàn hồi của làn da. Những chuỗi phân tử này có thể được cơ thể tự tổng hợp hoặc được bổ sung thông qua các sản phẩm chăm sóc da chuyên biệt và chế độ dinh dưỡng, góp phần hiệu quả vào quá trình đẩy lùi lão hóa, làm săn chắc da và cải thiện đáng kể các vấn đề về da liễu. Cấu trúc và Cơ chế hoạt động Tạo thành chuỗi axit amin: Các phân tử peptide được hình thành khi các axit amin liên kết chặt chẽ với nhau thông qua liên kết peptide, tạo nên một chuỗi nhất định. Vai trò sinh hóa: Những chuỗi axit amin này có khả năng kết hợp để hình thành các protein cụ thể. Trong môi trường cơ thể, chúng hoạt động như những "tín hiệu truyền tin", thúc đẩy các tế bào thực hiện đúng chức năng của mình, điển hình là quá trình tổng hợp collagen. Công dụng của peptide đối với làn da Thúc đẩy sự hình thành collagen và elastin: Peptide khuyến khích các tế bào da sản xuất collagen và elastin, hai loại protein cực kỳ cần thiết để duy trì làn da săn chắc, có độ đàn hồi và khỏe mạnh. Chống lại quá trình lão hóa: Bằng cách hỗ trợ tích cực sản xuất collagen, peptide góp phần làm chậm quá trình lão hóa da tự nhiên, giảm thiểu hiệu quả sự xuất hiện của các nếp nhăn li ti và mang lại vẻ ngoài trẻ trung hơn cho làn da. Cải thiện cấu trúc da: Peptide đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc tổng thể của da, giúp làn da trở nên mịn màng và được cấp ẩm tốt hơn. Các loại peptide phổ biến Hiện có nhiều dạng peptide khác nhau, mỗi loại đảm nhận những chức năng riêng biệt, bao gồm: Peptide ức chế dẫn truyền thần kinh: Có tác dụng làm giảm co cơ, từ đó làm mềm các nếp nhăn động trên bề mặt da. Peptide nhận tín hiệu: Thực hiện chức năng kích thích sản xuất collagen và elastin, qua đó làm chậm quá trình lão hóa da. Peptide vận chuyển: Cung cấp các khoáng chất cần thiết cho quá trình sản sinh collagen và các nguyên tố vi lượng khác, giúp da duy trì sự khỏe mạnh từ sâu bên trong. Peptide ức chế Enzyme: Ngăn chặn sự phân hủy collagen tự nhiên của cơ thể, hỗ trợ duy trì bền vững cấu trúc da. Lưu ý: Để đạt hiệu quả tối ưu, nên kết hợp peptide với các hoạt chất dưỡng ẩm khác.

High-resolution photo of a grid-like steel texture with a geometric pattern.
Hỏi Đáp

Regular là gì? Giải mã ý nghĩa và ứng dụng phổ biến

Milo...
0 Comments

Regular là gì? Giải mã ý nghĩa và ứng dụng phổ biến Thuật ngữ "regular" xuất hiện thường xuyên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hội thoại đời thường đến các thuật ngữ chuyên ngành. Hiểu rõ "regular là gì" giúp phân biệt các sắc thái nghĩa và áp dụng chính xác trong từng trường hợp. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các ý nghĩa của "regular" và cách cụm từ này được dùng trong tiếng Việt, đi kèm các ví dụ cụ thể tại Việt Nam. Ý nghĩa cơ bản của "Regular" "Regular" có gốc từ tiếng Latin "regula", có nghĩa là "quy tắc" hoặc "khuôn mẫu". Từ đó, nó mang ý nghĩa chung về sự tuân thủ quy tắc, sự đều đặn, hoặc tính trung bình so với một nhóm. 1. Sự đều đặn, thường xuyên

Striking modern architecture of the Heydar Aliyev Center in Baku with people walking under clear skies.
Hỏi Đáp

Baka là gì? Giải mã ý nghĩa và cách dùng từ "baka" trong tiếng Nhật

Milo...
0 Comments

Baka (馬鹿/ばか/バカ) là một từ tiếng Nhật mang ý nghĩa "ngu ngốc," "ngu xuẩn," hoặc "kẻ ngốc." Tùy thuộc vào bối cảnh giao tiếp và âm điệu, cách diễn đạt này có thể được áp dụng như một lời mắng yêu, một câu bông đùa nhẹ nhàng hoặc một sự lăng mạ nghiêm trọng. Sự đa dạng trong sắc thái sử dụng đòi hỏi người dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng để tránh hiểu lầm. Phân tích chi tiết về từ "Baka": Ý nghĩa cốt lõi: "Baka" chủ yếu ám chỉ sự thiếu thông minh, đần độn hoặc hành vi ngốc nghếch. Cách thức vận dụng: Từ này có thể được sử dụng như một tính từ (ví dụ: baka na hito – người ngốc nghếch) hoặc đóng vai trò như một danh từ độc lập (ví dụ: baka – đồ ngốc). Đa dạng sắc thái cảm xúc: - Thân mật/Đùa cợt: Trong các mối quan hệ gần gũi như bạn bè thân thiết hoặc thành viên gia đình, "baka" thường được dùng để trêu chọc một cách trìu mến khi ai đó thực hiện hành động gì đó buồn cười hoặc ngớ ngẩn. Đây là cách thể hiện sự quan tâm một cách nhẹ nhàng. - Nghiêm trọng/Xúc phạm: Ngược lại, trong những tình huống cần sự nghiêm túc hoặc khi có sự tức giận, "baka" có thể trở thành một sự lăng mạ nặng nề, thể hiện sự khinh thường sâu sắc. Một lưu ý nhỏ là người nước ngoài nên hạn chế sử dụng từ này khi chưa hiểu rõ ngữ cảnh văn hóa để tránh gây hiểu lầm nghiêm trọng. Biến thể chữ viết: Từ "Baka" có thể được thể hiện qua ba dạng chữ viết tiếng Nhật: chữ Hán (Kanji: 馬鹿), chữ mềm (Hiragana: ばか), hoặc chữ in hoa (Katakana: バカ). Các cụm từ ví dụ phổ biến: - Baka yarou (馬鹿野郎/ばかやろう): Đây là một cụm từ mang tính xúc phạm cao hơn, có thể dịch là "thằng đại ngốc" hoặc "đồ ngu xuẩn tột độ." - Oi oi oi baka: Cụm từ này thường được dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên, nghi ngờ hoặc đôi khi là sự bực tức một cách hài hước, mang ý nghĩa "Này, này, này, đồ ngốc!" Nó thường đi kèm với ngữ điệu và biểu cảm khuôn mặt phù hợp.

Healthcare professional wearing PPE and mask for protection against COVID-19.
Hỏi Đáp

PPI là gì? Giải mã chỉ số và ý nghĩa trong công nghệ màn hình

Milo...
0 Comments

PPI là gì? Giải mã chỉ số và ý nghĩa trong công nghệ màn hình Trong thế giới công nghệ màn hình, PPI là một thuật ngữ xuất hiện thường xuyên, đặc biệt khi so sánh các thiết bị như điện thoại thông minh, máy tính bảng hay màn hình máy tính. Nhưng chính xác thì PPI là gì và nó có ý nghĩa như thế nào đến trải nghiệm hiển thị của chúng ta? Bài viết này sẽ đi sâu vào khái niệm PPI, cách tính toán và tầm quan trọng của nó. PPI là gì? Hiểu rõ khái niệm Pixels Per Inch PPI là viết tắt của "Pixels Per Inch", dịch ra tiếng Việt có nghĩa là "Số điểm ảnh trên mỗi inch". Đây là một chỉ số đo mật độ điểm ảnh của một màn hình, cho biết có bao nhiêu điểm ảnh (pixel) được hiển thị trên mỗi inch vuông của màn hình đó. Mật độ điểm ảnh càng cao, hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và mịn màng. Để dễ hình dung, hãy tưởng tượng một bức tranh được tạo thành từ hàng triệu chấm nhỏ. Nếu các chấm này càng dày đặc, bức tranh sẽ càng chi tiết và rõ ràng. PPI cũng tương tự, các điểm ảnh càng sát nhau, mắt người càng khó nhận ra từng điểm ảnh riêng lẻ, mang lại cảm giác hình ảnh liền mạch và chân thực hơn.

A businessman sits at a desk using multiple computers and a headset in a well-lit modern office.
Hỏi Đáp

Occupation là gì? Giải thích, ví dụ & phân biệt từ liên quan

Milo...
0 Comments

Occupation (tạm dịch là "nghề nghiệp") là một hoạt động hoặc lĩnh vực công việc cụ thể mà một cá nhân đảm nhiệm để tạo thu nhập, trau dồi kỹ năng chuyên môn hoặc đơn thuần là sử dụng thời gian rảnh rỗi một cách ý nghĩa . Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các bối cảnh chính thức như biểu mẫu hành chính, tờ khai nhập cảnh, hoặc các tài liệu pháp lý để xác định công việc hiện tại của một người. Ví dụ minh họa về cách dùng từ "occupation" Khi hoàn thiện các loại giấy tờ, bạn sẽ thường bắt gặp câu hỏi kinh điển: “What is your occupation?” (Nghề nghiệp của bạn là gì?). Một số occupation phổ biến có thể kể đến: "STUDENT" (Sinh viên - đây cũng được xem là một occupation), "ENGINEER" (Kỹ sư), "BUSINESSMAN" (Doanh nhân). Phân biệt với các từ ngữ liên quan Job (công việc): Thường chỉ một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể, được thực hiện cho một người sử dụng lao động và được trả lương theo giờ, ngày, hoặc tháng. Đây là khía cạnh mang tính cá nhân, ngắn hạn hơn. Career (sự nghiệp): Mang tính tổng quát và tầm nhìn dài hạn hơn, mô tả một hành trình phát triển chuyên môn liên tục trong một lĩnh vực nghề nghiệp nhất định, bao gồm nhiều job khác nhau. Profession (chuyên môn): Ám chỉ một loại công việc đòi hỏi nền tảng kiến thức chuyên sâu, thường là kết quả của quá trình đào tạo bài bản tại các trường lớp chính quy và tuân thủ các quy tắc đạo đức nghề nghiệp nghiêm ngặt.

A joyful child playing with bubbles in the bath, emphasizing fun and clean hygiene.
Hỏi Đáp

Ấu trĩ là gì? Khái niệm và đặc điểm của tư duy ấu trĩ

Milo...
0 Comments

Ấu trĩ là một khái niệm có hai mặt: trong y học, nó mô tả tình trạng thiểu năng sinh dục ở động vật, được gọi là bệnh ấu trĩ hay infantilism; còn trong ngôn ngữ thông dụng, ấu trĩ biểu thị những hành vi, suy nghĩ thiếu chín chắn, non nớt và mang tính trẻ con ở con người. Những người có tư duy ấu trĩ thường nhìn nhận mọi việc một cách đơn giản, xa rời thực tế, dễ bị cảm xúc chi phối và gặp khó khăn trong việc giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Trong Y học Bệnh ấu trĩ (infantilism) đề cập đến tình trạng thiểu năng sinh dục ở động vật, nơi cơ thể đã đạt đến tuổi trưởng thành nhưng vẫn giữ dáng vẻ non nớt và không có khả năng sinh sản một cách bình thường. Tình trạng này phát sinh trong giai đoạn phát triển ngoài bào thai, có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tổng thể của chúng. Trong Triết học/Ngôn ngữ thông dụng Ấu trĩ là cách diễn đạt đặc trưng cho một lối suy nghĩ và hành vi thiếu sự chín chắn, non nớt và đậm chất trẻ con. Đặc điểm của người có tư duy ấu trĩ: Họ thường nhìn nhận mọi thứ một cách hời hợt, chỉ ở bề nổi, thiếu sự thấu đáo. Thiếu sự thấu hiểu sâu sắc và kinh nghiệm sống cần thiết để đưa ra đánh giá toàn diện. Hành động một cách bộc phát, thiếu cân nhắc kỹ lưỡng về hậu quả có thể xảy ra. Dễ dàng bị các cảm xúc tiêu cực chi phối, làm mất đi sự lý trí. Gặp nhiều trở ngại trong việc tìm kiếm giải pháp hiệu quả cho các vấn đề. Có xu hướng đưa ra những quyết định sai lầm do thiếu sự suy nghĩ chín chắn.

A young couple embraces warmly under a blanket in a natural outdoor setting.
Hỏi Đáp

Bạn Đời Là Gì? Định Nghĩa & Đặc Điểm Của Mối Quan Hệ Này

Milo...
0 Comments

Bạn đời là người bạn đồng hành tin cậy, cùng bạn trải qua mọi thăng trầm của cuộc đời, có thể là người yêu, vợ/chồng hoặc bất kỳ ai mà bạn lựa chọn để xây dựng một tương lai chung. Khái niệm này nhấn mạnh sự gắn kết sâu sắc, tình yêu, lòng tin và khả năng cùng nhau vượt qua mọi thử thách, khó khăn trong cuộc sống, một cách bền bỉ và kiên cường. Đặc điểm chính của một mối quan hệ bạn đời: Đồng hành trọn đời: Cùng nhau chia sẻ mọi khoảnh khắc, từ những điều nhỏ nhặt nhất đến các cột mốc quan trọng trong cuộc sống. Chia sẻ toàn diện: Mọi khía cạnh của cuộc sống, bao gồm niềm vui, nỗi buồn, gánh nặng tài chính và công việc, đều được sẻ chia công bằng. Gắn bó bền chặt: Mối quan hệ vượt xa tình bạn thông thường, mang tính chất khăng khít và lâu dài. Tin tưởng và trân trọng: Luôn dành cho nhau sự tin cậy tuyệt đối và tôn trọng lẫn nhau như một người bạn tri kỷ. Trách nhiệm và bao dung: Cùng nhau gánh vác trách nhiệm, thực hành lòng bao dung và hỗ trợ nhau phát triển, trở nên phiên bản tốt hơn của chính mình, không ngừng sửa đổi và hoàn thiện. Phân biệt bạn đời với các mối quan hệ khác: So với vợ/chồng: Thuật ngữ "bạn đời" mang ý nghĩa rộng hơn, bao hàm cả những mối quan hệ gắn bó sâu sắc ngoài khuôn khổ hôn nhân truyền thống. So với bạn tình: Mối quan hệ bạn đời có chiều sâu và sự gắn kết vượt trội, được xây dựng trên tình cảm và sự thấu hiểu chân thành, không chỉ dừng lại ở sự thân mật thể xác. Lưu ý rằng sự thấu hiểu mới là nền tảng cốt lõi. So với tri kỷ: Trong khi tri kỷ là người bạn thân thiết, mang đến lời khuyên và sự đồng cảm, thì bạn đời còn tiến xa hơn, là người cùng bạn trải nghiệm mọi điều, vượt qua khó khăn và kiến tạo một cuộc sống chung bền vững. Một tip nhỏ là hãy luôn ưu tiên sự chân thành và minh bạch để xây dựng mối quan hệ này.

A question mark drawn on foggy glass, evoking curiosity and mystery.
Hỏi Đáp

PB là gì? Giải mã các ý nghĩa của PB trong nhiều lĩnh vực

Milo...
0 Comments

"PB" là một chữ viết tắt mang nhiều ý nghĩa đa dạng, tùy thuộc vào từng lĩnh vực cụ thể. Nó có thể được hiểu là Chì (Pb) trong hóa học, Petabyte (PB) khi nói về dung lượng lưu trữ thông tin, hoặc Promotion Boy (PB) trong ngành tiếp thị. Ngoài ra, trong tài chính, PB chỉ Price-to-Book ratio (tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách), và trong thể thao, nó dùng để chỉ Personal Best (thành tích cá nhân tốt nhất). Dưới đây là các ngữ cảnh phổ biến mà PB được áp dụng: Trong Hóa học: - Chì (Pb): Ký hiệu hóa học này đại diện cho nguyên tố chì, một kim loại nặng, mềm và có tính độc. Chì được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất pin sạc, đạn dược và các hợp kim khác. Trong Công nghệ Thông tin: - Petabyte (PB): Đây là một đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ thông tin khổng lồ, tương đương với 1 triệu tỷ byte (10<sup>15</sup> byte). Để dễ hình dung, 1 PB có thể lưu trữ hàng trăm ngàn bộ phim HD. Trong Tiếp thị và Sự kiện: - Promotion Boy (PB): Thuật ngữ này ám chỉ những nam nhân viên có diện mạo cuốn hút và khả năng giao tiếp lưu loát. Vai trò của họ là quảng bá sản phẩm, dịch vụ tại các sự kiện hoặc chiến dịch marketing nhằm thu hút khách hàng tiềm năng. Trong Chứng khoán: - Price-to-Book Ratio (P/B): Đây là một chỉ số tài chính thiết yếu, dùng để so sánh giá trị thị trường hiện tại của một cổ phiếu với giá trị sổ sách của công ty phát hành. Chỉ số P/B giúp nhà đầu tư đánh giá liệu cổ phiếu đang được định giá cao hay thấp so với tài sản ròng của doanh nghiệp. Trong Thể thao: - Personal Best (PB): Thuật ngữ này được dùng để chỉ thành tích cá nhân xuất sắc nhất mà một vận động viên đã đạt được trong một bộ môn thi đấu cụ thể, tương tự như PR (Personal Record). Việc ghi nhận PB không chỉ là một cột mốc mà còn là động lực để vận động viên phấn đấu vượt qua chính mình.

A senior man facing the reality of unemployment highlighted by a computer screen and warning tape.
Hỏi Đáp

Layoff là gì? Giải mã thuật ngữ sa thải nhân sự phổ biến

Milo...
0 Comments

Layoff (hay còn được biết đến với tên gọi cắt giảm nhân sự, sa thải hàng loạt) thể hiện việc một doanh nghiệp chấm dứt hợp đồng lao động với một hoặc nhiều nhân viên, hoặc tạm thời đình chỉ công việc của họ . Điều này thường xuất phát từ các nguyên nhân khách quan như khó khăn về tài chính, quá trình tái cấu trúc tổ chức, hoặc sự sụt giảm nhu cầu lao động trên thị trường, chứ không phải do bất kỳ sai sót cá nhân hay hiệu suất làm việc không đạt yêu cầu từ người lao động. Đặc điểm nổi bật của Layoff: Nguyên nhân bên ngoài: Việc cắt giảm nhân sự này phát sinh từ các yếu tố bên ngoài tác động đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, chẳng hạn như tình hình kinh tế suy thoái, sự thay đổi trong cơ cấu tổ chức, hoặc việc thu hẹp quy mô sản xuất. Không phải do lỗi cá nhân: Trái ngược với việc sa thải vì vi phạm quy định hoặc không hoàn thành công việc ( fired ), layoff không bắt nguồn từ những sai phạm của nhân viên. Có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn: Ban đầu, "layoff" thường ám chỉ việc tạm thời ngừng việc, nhưng ở thời điểm hiện tại, thuật ngữ này thường được hiểu là việc chấm dứt công việc một cách vĩnh viễn. Quy mô linh hoạt: Hình thức này có thể được áp dụng từ từng cá nhân riêng lẻ cho đến một nhóm lớn nhân viên, tùy thuộc vào tình hình thực tế của doanh nghiệp. Sự khác biệt với các hình thức chấm dứt hợp đồng lao động khác: Sa thải ( Fired/Dismissed ): * Đây là biện pháp kỷ luật được áp dụng khi nhân viên có hành vi vi phạm quy định hoặc không hoàn thành nhiệm vụ được giao. Buộc thôi việc: Thường được áp dụng trong khuôn khổ các cơ quan nhà nước hoặc đơn vị sự nghiệp công lập. Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động: Là quyền của cả người lao động và người sử dụng lao động trong những trường hợp cụ thể được pháp luật quy định. Ví dụ thực tế: Một doanh nghiệp buộc phải cắt giảm 100 vị trí do đang đối mặt với những thách thức tài chính lớn. Một nhà hàng thực hiện việc cho một số nhân viên phục vụ tạm nghỉ việc trong giai đoạn kinh doanh ảm đạm. Một công ty tiến hành tái cấu trúc, trong đó bao gồm việc cắt giảm một số giám đốc cấp cao nhằm tối ưu hóa bộ máy.

L
Lagivietnam

Lagivietnam là website chuyên cung cấp các thông tin giải đáp tất cả các thắc mắc cho mọi người

© 2025 Lagivietnam. All rights reserved. Made with ❤️ in Vietnam.