Layoff là gì? Giải mã thuật ngữ sa thải nhân sự phổ biến

Milo
...
7 phút đọc
0 lượt xem
A senior man facing the reality of unemployment highlighted by a computer screen and warning tape.

Layoff (hay còn được biết đến với tên gọi cắt giảm nhân sự, sa thải hàng loạt) thể hiện việc một doanh nghiệp chấm dứt hợp đồng lao động với một hoặc nhiều nhân viên, hoặc tạm thời đình chỉ công việc của họ. Điều này thường xuất phát từ các nguyên nhân khách quan như khó khăn về tài chính, quá trình tái cấu trúc tổ chức, hoặc sự sụt giảm nhu cầu lao động trên thị trường, chứ không phải do bất kỳ sai sót cá nhân hay hiệu suất làm việc không đạt yêu cầu từ người lao động.

Đặc điểm nổi bật của Layoff:

  • Nguyên nhân bên ngoài: Việc cắt giảm nhân sự này phát sinh từ các yếu tố bên ngoài tác động đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, chẳng hạn như tình hình kinh tế suy thoái, sự thay đổi trong cơ cấu tổ chức, hoặc việc thu hẹp quy mô sản xuất.
  • Không phải do lỗi cá nhân: Trái ngược với việc sa thải vì vi phạm quy định hoặc không hoàn thành công việc (fired), layoff không bắt nguồn từ những sai phạm của nhân viên.
  • Có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn: Ban đầu, "layoff" thường ám chỉ việc tạm thời ngừng việc, nhưng ở thời điểm hiện tại, thuật ngữ này thường được hiểu là việc chấm dứt công việc một cách vĩnh viễn.
  • Quy mô linh hoạt: Hình thức này có thể được áp dụng từ từng cá nhân riêng lẻ cho đến một nhóm lớn nhân viên, tùy thuộc vào tình hình thực tế của doanh nghiệp.

Sự khác biệt với các hình thức chấm dứt hợp đồng lao động khác:

  • Sa thải (Fired/Dismissed):* Đây là biện pháp kỷ luật được áp dụng khi nhân viên có hành vi vi phạm quy định hoặc không hoàn thành nhiệm vụ được giao.
  • Buộc thôi việc: Thường được áp dụng trong khuôn khổ các cơ quan nhà nước hoặc đơn vị sự nghiệp công lập.
  • Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động: Là quyền của cả người lao động và người sử dụng lao động trong những trường hợp cụ thể được pháp luật quy định.

Ví dụ thực tế:

  • Một doanh nghiệp buộc phải cắt giảm 100 vị trí do đang đối mặt với những thách thức tài chính lớn.
  • Một nhà hàng thực hiện việc cho một số nhân viên phục vụ tạm nghỉ việc trong giai đoạn kinh doanh ảm đạm.
  • Một công ty tiến hành tái cấu trúc, trong đó bao gồm việc cắt giảm một số giám đốc cấp cao nhằm tối ưu hóa bộ máy.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều biến động, thuật ngữ "layoff" xuất hiện ngày càng thường xuyên trên các phương tiện truyền thông và trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp cũng phải đối mặt với quyết định khó khăn này. Vậy, layoff là gì và nó khác biệt ra sao so với các hình thức chấm dứt hợp đồng lao động khác? Bài viết sau sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về khái niệm này.

Layoff: Chấm dứt hợp đồng lao động không do lỗi nhân viên

Layoff, hay cắt giảm nhân sự, mô tả việc doanh nghiệp chấm dứt hợp đồng lao động với một hoặc nhiều nhân viên, hoặc tạm thời đình chỉ công việc của họ. Điều này thường xuất phát từ các nguyên nhân khách quan, không liên quan đến hiệu suất hay hành vi cá nhân của người lao động.

Đặc điểm chính của Layoff

  • Nguyên nhân khách quan: Layoff phát sinh từ các yếu tố bên ngoài tác động đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Những yếu tố này có thể bao gồm suy thoái kinh tế, tái cấu trúc tổ chức, sụt giảm nhu cầu thị trường, hoặc áp dụng công nghệ mới thay thế sức lao động. Ví dụ, trong giai đoạn đại dịch COVID-19, nhiều khách sạn, nhà hàng tại Việt Nam như chuỗi Golden Gate hay tập đoàn Mường Thanh đã phải thực hiện layoff hàng loạt do lệnh giãn cách và hạn chế di chuyển.
  • Không do lỗi cá nhân: Điểm khác biệt quan trọng của layoff so với các hình thức sa thải khác là nó không bắt nguồn từ sai phạm, vi phạm quy định, hay hiệu suất làm việc kém của nhân viên. Người lao động bị layoff thường là những người có năng lực và tuân thủ quy định.
  • Có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn: Ban đầu, layoff thường ám chỉ việc tạm thời ngừng việc với hy vọng sẽ tái tuyển dụng khi tình hình kinh doanh ổn định hơn. Tuy nhiên, trong thời điểm hiện tại, thuật ngữ này thường được hiểu là việc chấm dứt công việc vĩnh viễn. Một số doanh nghiệp may mặc ở Bình Dương từng tạm ngừng việc hàng ngàn công nhân vào cuối năm 2022 do thiếu đơn hàng, nhưng phần lớn sau đó không thể quay trở lại làm việc.
  • Quy mô linh hoạt: Layoff có thể ảnh hưởng đến một cá nhân, một nhóm nhỏ, hoặc hàng trăm, hàng nghìn nhân viên cùng lúc, tùy thuộc vào mức độ khó khăn và chiến lược của doanh nghiệp. Chẳng hạn, một số công ty công nghệ lớn ở Việt Nam như Tiki hay Sendo đã từng thực hiện các đợt cắt giảm nhân sự quy mô lớn, ảnh hưởng đến hàng chục phần trăm tổng số nhân viên.

Layoff và các hình thức chấm dứt hợp đồng lao động khác

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa layoff và các hình thức chấm dứt hợp đồng lao động khác giúp người lao động và doanh nghiệp có cái nhìn đúng đắn về quyền và nghĩa vụ của mình.

Sa thải (*Fired/Dismissed*)

  • Định nghĩa: Sa thải là biện pháp kỷ luật được áp dụng khi nhân viên vi phạm nghiêm trọng các quy định nội bộ, pháp luật lao động, hoặc không hoàn thành công việc được giao sau nhiều lần nhắc nhở, cải thiện.
  • Nguyên nhân: Lỗi cá nhân của người lao động. Ví dụ: đi làm muộn thường xuyên, tiết lộ bí mật kinh doanh, trộm cắp tài sản công ty, hoặc không đạt chỉ tiêu doanh số sau thời gian dài.
  • Hậu quả: Người lao động thường không nhận được trợ cấp thôi việc hoặc các khoản bồi thường khác, tùy thuộc vào mức độ vi phạm và quy định pháp luật.

Buộc thôi việc

  • Định nghĩa: Thuật ngữ này thường được sử dụng trong khu vực công, áp dụng cho cán bộ, công chức, viên chức có hành vi vi phạm kỷ luật hoặc không đáp ứng được yêu cầu công việc.
  • Nguyên nhân: Tương tự như sa thải, nhưng áp dụng trong khuôn khổ pháp luật về cán bộ, công chức, viên chức.
  • Hậu quả: Mất việc làm và có thể ảnh hưởng đến danh tiếng, cơ hội làm việc sau này.

Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động

  • Định nghĩa: Là quyền của cả người lao động và người sử dụng lao động trong những trường hợp cụ thể được Bộ luật Lao động Việt Nam quy định.
  • Người lao động đơn phương: Có thể chấm dứt hợp đồng nếu báo trước đủ thời gian và không cần đưa ra lý do, hoặc chấm dứt ngay lập tức nếu bị ngược đãi, không được trả lương, hoặc có các lý do chính đáng khác được pháp luật cho phép.
  • Người sử dụng lao động đơn phương: Được phép đơn phương chấm dứt hợp đồng khi người lao động thường xuyên không hoàn thành công việc theo hợp đồng, bị ốm đau kéo dài, do thiên tai hoặc vì lý do kinh tế buộc phải thu hẹp sản xuất, giảm chỗ làm việc. Layoff thuộc trường hợp này, khi doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng vì lý do kinh tế.

Ví dụ thực tế về Layoff tại Việt Nam

Tại Việt Nam, các đợt layoff không còn xa lạ, đặc biệt trong những năm gần đây khi kinh tế gặp nhiều thách thức.

  • Công ty công nghệ đối mặt khó khăn: Cuối năm 2022 và đầu năm 2023, nhiều công ty khởi nghiệp và công nghệ lớn ở Việt Nam đã tiến hành các đợt cắt giảm nhân sự. Chẳng hạn, một số nền tảng thương mại điện tử hoặc giao hàng từng phải thu hẹp quy mô hoạt động, dẫn đến việc hàng trăm nhân viên mất việc. Các công ty này thường viện dẫn lý do tái cấu trúc, tối ưu hóa chi phí hoặc sụt giảm nguồn vốn đầu tư.
  • Ngành sản xuất bị ảnh hưởng bởi đơn hàng: Các doanh nghiệp dệt may, da giày tại các khu công nghiệp lớn như Bình Dương, Đồng Nai thường xuyên phải đối mặt với nguy cơ layoff khi thị trường xuất khẩu sụt giảm. Khi các đơn hàng từ Mỹ và châu Âu giảm 20-30% vào cuối năm 2022, nhiều nhà máy đã buộc phải cho công nhân nghỉ luân phiên hoặc cho nghỉ việc vĩnh viễn hàng chục nghìn người lao động.
  • Doanh nghiệp du lịch, dịch vụ trong khủng hoảng: Trong giai đoạn đại dịch, ngành du lịch và dịch vụ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Nhiều khách sạn lớn ở Hà Nội và TP.HCM, các công ty lữ hành như Vietravel, Saigontourist đã phải thực hiện layoff để tồn tại, có những thời điểm số lượng nhân viên bị cắt giảm lên tới 50-70% tổng số lao động.

Tác động của layoff và cách đối phó

Layoff là gì không chỉ là một khái niệm pháp lý mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc. Đối với người lao động, layoff là một cú sốc lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập, cuộc sống gia đình và tinh thần. Đối với doanh nghiệp, đây là quyết định khó khăn, có thể gây mất uy tín, ảnh hưởng đến văn hóa nội bộ và năng suất làm việc của những người ở lại.

Để giảm thiểu tác động tiêu cực, các doanh nghiệp thường cố gắng hỗ trợ nhân viên bị layoff bằng các khoản trợ cấp thôi việc theo luật định, hỗ trợ tìm kiếm việc làm mới, hoặc cung cấp các khóa đào tạo lại. Về phía người lao động, việc chủ động nâng cao kỹ năng, xây dựng mạng lưới quan hệ, và chuẩn bị tài chính dự phòng là những cách quan trọng để đối phó.

Việc hiểu rõ layoff là gì giúp cả doanh nghiệp và người lao động có sự chuẩn bị tốt hơn khi đối mặt với những biến động của thị trường lao động.

Quay lại trang chủ

Bình luận (2)

L
Lý Hoàng
...

Đúng cái mình đang cần tìm hiểu. Thanks bạn nhiều!

P
Phạm Hương
...

Giải thích rất rõ ràng và logic. Hay lắm!

Để lại bình luận

Related Posts

AR là gì? Khám phá Thực tế tăng cường & Ứng dụng

AR, viết tắt của Augmented Reality (Thực tế tăng cường), là một công nghệ tiên tiến tích hợp thế giới hiện thực cùng với các yếu tố ảo được máy tính hình thành. Công nghệ này làm phong phú thêm trải nghiệm người dùng bằng cách phủ lên khung cảnh thực các thông tin hoặc đối tượng kỹ thuật số, ví dụ như hình ảnh, video hay các thông tin bổ sung. AR hoạt động dựa trên việc sử dụng camera và cảm biến để nhận diện môi trường xung quanh, sau đó hiển thị trực tiếp các đối tượng 3D này trên màn hình thiết bị di động hoặc kính AR chuyên dụng, cho phép người dùng tương tác trong không gian thực với thế giới ảo một cách liền mạch. Cách thức hoạt động của AR Thiết bị nền tảng: AR vận hành dựa trên các thiết bị được trang bị camera và cảm biến, bao gồm điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc các loại kính AR chuyên dụng. Phân tích không gian: Camera và các cảm biến sẽ tiến hành nhận diện và phân tích tỉ mỉ không gian vật lý bao quanh. Tạo dựng và tích hợp nội dung ảo: Máy tính sẽ hình thành các đối tượng ảo, sau đó tích hợp chúng lên cảnh vật thực để tạo nên hiệu ứng trực quan sống động. Tương tác: Người dùng có thể tương tác với các đối tượng ảo này thông qua thiết bị của mình, mở ra một chiều không gian trải nghiệm mới. Ứng dụng phổ biến của AR Giải trí: Các trò chơi điển hình như Pokémon GO minh họa rõ nét việc các sinh vật ảo xuất hiện trong môi trường thực, nơi người chơi dễ dàng tương tác với chúng. Bán lẻ: Công nghệ này cho phép khách hàng "thử" sản phẩm, chẳng hạn như đồ nội thất, ngay trong chính ngôi nhà của mình trước khi quyết định mua, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi lên đến khoảng 15-20% . Giáo dục: AR cung cấp thông tin bổ sung, hình ảnh 3D chi tiết hoặc các mô phỏng trực quan trong sách giáo khoa, khiến việc học trở nên sinh động và dễ tiếp thu hơn. Công nghiệp: Được áp dụng để hướng dẫn sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị phức tạp, hoặc cung cấp mô hình 3D cho các chuyên gia y tế nhằm xem xét chính xác tình trạng bệnh lý, rút ngắn thời gian chẩn đoán đáng kể .

Chức danh là gì? Phân biệt chức danh và chức vụ chuẩn nhất

Chức danh là một danh hiệu, vị trí hoặc vai trò được một tổ chức hoặc tập thể hợp pháp công nhận, phản ánh trình độ chuyên môn, năng lực, hoặc địa vị của một cá nhân trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ điển hình về chức danh bao gồm "bác sĩ", "kỹ sư", "tiến sĩ", "giáo viên", hay "Giám đốc" đã được công nhận. Phân biệt chức danh và chức vụ Chức danh là sự công nhận về học hàm, học vị, năng lực chuyên môn hoặc trình độ cá nhân. Nó thường gắn bó với mỗi cá nhân trong suốt sự nghiệp, cho dù họ có thay đổi vị trí công việc hay không. Chức vụ là vai trò cụ thể, quyền hạn và trách nhiệm mà một cá nhân đảm nhiệm trong một tổ chức tại một thời điểm nhất định. Chức vụ có thể được điều chỉnh khi người đó luân chuyển hoặc được thăng tiến trong cấu trúc tổ chức. Ví dụ minh họa Chức danh : Bác sĩ, Kỹ sư, Tiến sĩ. Chức vụ : Chủ tịch nước, Tổng Giám đốc, Trưởng phòng. Ý nghĩa của chức danh Đối với người lao động : Giúp nâng cao giá trị cá nhân, tạo động lực làm việc mạnh mẽ và củng cố trách nhiệm với nghề nghiệp. Một chức danh được công nhận còn có thể mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp trong tương lai. Đối với doanh nghiệp : Xác định rõ ràng nhiệm vụ, tạo cơ sở vững chắc cho việc tuyển dụng, quản lý và đánh giá hiệu suất nhân viên. Đồng thời, đây cũng là yếu tố quan trọng giúp thu hút nhân tài chất lượng. Đối với khách hàng : Mang lại cảm giác an tâm và tôn trọng khi giao tiếp với những cá nhân có địa vị hoặc chuyên môn cao. Tránh nhầm lẫn chức danh với chức vụ để đảm bảo giao tiếp hiệu quả.

Flashing Fangirl là Gì? Hiểu Rõ Thuật Ngữ Tiêu Cực Này

" Flashing fangirl " là thuật ngữ được sử dụng để mô tả một nữ hâm mộ có hành vi phơi bày cơ thể hoặc các bộ phận nhạy cảm một cách nhanh chóng và không phù hợp tại các sự kiện công cộng như hòa nhạc, buổi gặp gỡ thần tượng hoặc giải đấu thể thao. Thuật ngữ này hàm ý tiêu cực, ám chỉ hành vi thiếu tôn trọng và có thể bị nhận định là quấy rối. Nguồn gốc và ý nghĩa "Flashing" : Chỉ hành động phơi bày nhanh chóng và bất ngờ. "Fangirl" : Một người hâm mộ nữ cuồng nhiệt, thường thể hiện sự ngưỡng mộ mãnh liệt đối với thần tượng của mình. Các biểu hiện của "flashing fangirl" Hành động phơi bày cơ thể trực tiếp: Các fan nữ thực hiện hành vi hớ hênh, phơi bày các phần cơ thể nhạy cảm tại nơi công cộng nhằm thu hút sự chú ý. Tập trung camera vào fan nữ nổi bật: Khái niệm này còn được mở rộng để bao gồm những đoạn livestream hoặc video ưu tiên ghi hình các fan nữ có vẻ ngoài hấp dẫn hoặc trang phục nổi bật trong đám đông khán giả, đặc biệt trong các sự kiện thể thao và eSports. Điều này tạo nên một hình ảnh khác biệt so với hành vi phơi bày cơ thể nguyên thủy. Ý nghĩa tiêu cực Hành vi của "flashing fangirl" thường bị xem là thiếu tôn trọng và tạo ra một ấn tượng không mấy tích cực về cộng đồng người hâm mộ. Nó cũng có thể bị đánh giá là một dạng quấy rối, gây ảnh hưởng đến quyền riêng tư và sự an toàn của những người xung quanh, đồng thời có nguy cơ gây ra sự khó chịu cho nhiều người.

Peptide là gì? Công dụng và vai trò của Peptide với làn da

Peptide là những chuỗi acid amin ngắn, đóng vai trò then chốt trong việc kích thích cơ thể sản sinh các protein thiết yếu như collagen và elastin, hai thành phần chủ chốt kiến tạo cấu trúc và duy trì độ đàn hồi của làn da. Những chuỗi phân tử này có thể được cơ thể tự tổng hợp hoặc được bổ sung thông qua các sản phẩm chăm sóc da chuyên biệt và chế độ dinh dưỡng, góp phần hiệu quả vào quá trình đẩy lùi lão hóa, làm săn chắc da và cải thiện đáng kể các vấn đề về da liễu. Cấu trúc và Cơ chế hoạt động Tạo thành chuỗi axit amin: Các phân tử peptide được hình thành khi các axit amin liên kết chặt chẽ với nhau thông qua liên kết peptide, tạo nên một chuỗi nhất định. Vai trò sinh hóa: Những chuỗi axit amin này có khả năng kết hợp để hình thành các protein cụ thể. Trong môi trường cơ thể, chúng hoạt động như những "tín hiệu truyền tin", thúc đẩy các tế bào thực hiện đúng chức năng của mình, điển hình là quá trình tổng hợp collagen. Công dụng của peptide đối với làn da Thúc đẩy sự hình thành collagen và elastin: Peptide khuyến khích các tế bào da sản xuất collagen và elastin, hai loại protein cực kỳ cần thiết để duy trì làn da săn chắc, có độ đàn hồi và khỏe mạnh. Chống lại quá trình lão hóa: Bằng cách hỗ trợ tích cực sản xuất collagen, peptide góp phần làm chậm quá trình lão hóa da tự nhiên, giảm thiểu hiệu quả sự xuất hiện của các nếp nhăn li ti và mang lại vẻ ngoài trẻ trung hơn cho làn da. Cải thiện cấu trúc da: Peptide đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc tổng thể của da, giúp làn da trở nên mịn màng và được cấp ẩm tốt hơn. Các loại peptide phổ biến Hiện có nhiều dạng peptide khác nhau, mỗi loại đảm nhận những chức năng riêng biệt, bao gồm: Peptide ức chế dẫn truyền thần kinh: Có tác dụng làm giảm co cơ, từ đó làm mềm các nếp nhăn động trên bề mặt da. Peptide nhận tín hiệu: Thực hiện chức năng kích thích sản xuất collagen và elastin, qua đó làm chậm quá trình lão hóa da. Peptide vận chuyển: Cung cấp các khoáng chất cần thiết cho quá trình sản sinh collagen và các nguyên tố vi lượng khác, giúp da duy trì sự khỏe mạnh từ sâu bên trong. Peptide ức chế Enzyme: Ngăn chặn sự phân hủy collagen tự nhiên của cơ thể, hỗ trợ duy trì bền vững cấu trúc da. Lưu ý: Để đạt hiệu quả tối ưu, nên kết hợp peptide với các hoạt chất dưỡng ẩm khác.

Regular là gì? Giải mã ý nghĩa và ứng dụng phổ biến

Regular là gì? Giải mã ý nghĩa và ứng dụng phổ biến Thuật ngữ "regular" xuất hiện thường xuyên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hội thoại đời thường đến các thuật ngữ chuyên ngành. Hiểu rõ "regular là gì" giúp phân biệt các sắc thái nghĩa và áp dụng chính xác trong từng trường hợp. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các ý nghĩa của "regular" và cách cụm từ này được dùng trong tiếng Việt, đi kèm các ví dụ cụ thể tại Việt Nam. Ý nghĩa cơ bản của "Regular" "Regular" có gốc từ tiếng Latin "regula", có nghĩa là "quy tắc" hoặc "khuôn mẫu". Từ đó, nó mang ý nghĩa chung về sự tuân thủ quy tắc, sự đều đặn, hoặc tính trung bình so với một nhóm. 1. Sự đều đặn, thường xuyên

L
Lagivietnam

Lagivietnam là website chuyên cung cấp các thông tin giải đáp tất cả các thắc mắc cho mọi người

© 2025 Lagivietnam. All rights reserved. Made with ❤️ in Vietnam.